Slide bài giảng Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Slide điện tử bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức sẽ khác biệt

Xem slide điện tử hiện đại, hấp dẫn. => Xem slide

Tóm lược nội dung

BÀI 16: NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CỦA TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI THẾ GIỚI VÀ HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Mở đầu: Em biết những nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại thế giới?

Trả lời rút gọn:

Những nguyên tắc của Tổ chức Thương mại thế giới là: 

+ Thương mại không phân biệt đối xử (thông qua nguyên tắc tối huệ quốc và nguyên tắc đối xử quốc gia).

+ Thương mại ngày càng tự do hơn (bằng con đường đàm phán).

+ Khuyến khích phát triển và cải cách kinh tế (bằng cách dành ưu đãi hơn cho các nước kém phát triển nhất).

1. CÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CỦA TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI THẾ GIỚI

Câu hỏi: Hoạt động của Tổ chức Thương mại thế giới dựa trên những nguyên tắc nào? Mục đích của các nguyên tắc này là gì? 

Trả lời rút gọn:

  • Hoạt động hợp tác kinh tế, thương mại của Tổ chức Thương mại thế giới dựa trên các nguyên tắc không phân biệt đối xử, tự do hoá thương mại, cạnh tranh công bằng, minh bạch và ưu đãi dành cho các nước đang phát triển. 

  • Mục đích của các nguyên tắc này là làm nền tảng cho các hoạt động ổn định, lâu dài và tạo căn cứ để các quốc gia thành viên phải tuân theo.

Câu hỏi: 

a. Luật mới của Tây Ban Nha quy định mức thuế nhập khẩu khác nhau đối với bốn loại cà phê hạt đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

b. Việc Tây Ban Nha ban hành luật mới thay đổi các mức thuế nhập khẩu trong tình huống trên mà không gửi đến WTO có vi phạm nguyên tắc nào của WTO không? Vi phạm nguyên tắc nào? Giải thích vì sao.

c. Trong tình huống 2, Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO? Giải thích vì sao.

Trả lời rút gọn:

a. Luật mới của Tây Ban Nha đã vi phạm Điều 1 và Điều III của Hiệp định GATT:

+ Điều 1 - Đối xử tối huệ quốc: Tây Ban Nha đã áp dụng mức thuế khác nhau cho các loại cà phê từ các nước khác nhau, điều này vi phạm nguyên tắc đối xử tối huệ quốc, theo đó, một quốc gia không được phép đối xử khác biệt giữa các quốc gia thành viên khác của WTO.

+ Điều III - Đối xử quốc gia về thuế và quy tắc trong nước: Tây Ban Nha đã áp dụng mức thuế khác nhau cho các loại cà phê, điều này có thể vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia, theo đó, một quốc gia phải áp dụng cùng một mức thuế cho cả hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa nội địa tương tự.

b. Việc Tây Ban Nha không gửi luật mới về thuế nhập khẩu đến WTO có thể vi phạm Điều X của Hiệp định GATT, yêu cầu các quốc gia phải công bố các quy định thương mại của mình một cách rõ ràng và minh bạch để các quốc gia khác có thể hiểu và tuân thủ.

c. Trong tình huống 2, Hoa Kỳ đã vi phạm Điều XI của Hiệp định GATT, theo đó, một quốc gia không được phép áp dụng hạn ngạch nhập khẩu. WTO đã kết luận rằng lý do mà Hoa Kỳ đưa ra để áp dụng hạn ngạch không phù hợp, do đó, việc áp dụng hạn ngạch này đã vi phạm Hiệp định về tự vệ của WTO.

2. HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Câu hỏi: Hợp đồng thương mại quốc tế được giao kết trên cơ sở nguyên tắc nào? 

Trả lời rút gọn:

Hợp đồng thương mại quốc tế được giao kết theo các nguyên tắc: tự do giao kết hợp đồng; thiện chỉ, trung thực, tuân thủ hợp đồng đã giao kết.

Câu hỏi: 

a. Em hãy cho biết, các hợp đồng trong hai tình huống trên có phải hợp đồng thương mại quốc tế không. Vì sao?

b. Các công ty trong mỗi tình huống trên đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO? Giải thích vì sao.

Trả lời rút gọn:

a. Cả hai hợp đồng trong hai tình huống trên đều là hợp đồng thương mại quốc tế. Lý do là vì chúng đều liên quan đến các công ty có trụ sở tại các quốc gia khác nhau và các giao dịch được thực hiện qua các biên giới quốc gia.

b. Trong tình huống 1, công ty B đã vi phạm nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết khi không tuân thủ điều khoản về độ ẩm tối đa của hàng hóa theo hợp đồng. Trong tình huống 2, công ty D đã vi phạm nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết khi không thanh toán đầy đủ số tiền sau khi nhận hàng như đã cam kết trong hợp đồng. Cả hai tình huống đều không liên quan trực tiếp đến các nguyên tắc của WTO, nhưng chúng vi phạm các nguyên tắc cơ bản của việc giao kết và thực thi hợp đồng.

LUYỆN TẬP

Câu 1: Em hãy nhận xét các ý kiến dưới đây về các nguyên tắc cơ bản của WTO.

A. Loại bỏ các biện pháp thuế quan và phi thuế quan cản trở tự do hoá thương mại là nội dung của nguyên tắc tự do hoá thương mại.

B. Các nước thành viên dành ưu đãi về hàng hoá, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ của tất cả các nước trong WTO là nội dung của nguyên tắc không phân biệt đối xử.

C. Cho phép hàng hoá, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ của tất cả các nước được

bình đẳng cạnh tranh với sản phẩm cùng loại nước mình là nội dung của

nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.

D. Dành ưu đãi về thuế cho hàng hoá một số nước thân thiện là nội dung của nguyên tắc mở cửa thị trường.

Trả lời rút gọn:

Dưới đây là nhận xét của em về các ý kiến trên:

+ A. Đúng. Nguyên tắc tự do hoá thương mại của WTO thực sự khuyến khích việc loại bỏ các biện pháp thuế quan và phi thuế quan cản trở tự do hoá thương mại.

+ B. Không chính xác. Nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO yêu cầu các nước thành viên phải đối xử như nhau với tất cả các nước thành viên khác. Nó không liên quan trực tiếp đến việc dành ưu đãi cho hàng hoá, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.

+ C. Không chính xác. WTO không có nguyên tắc cụ thể nào được gọi là “nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh”. Tuy nhiên, mục tiêu của WTO là tạo ra một môi trường thương mại công bằng và minh bạch, nơi mà các sản phẩm có thể cạnh tranh công bằng.

+ D. Không chính xác. Nguyên tắc mở cửa thị trường của WTO không liên quan trực tiếp đến việc dành ưu đãi thuế cho hàng hoá từ một số nước thân thiện. Thay vào đó, nó khuyến khích việc giảm thuế và hạn chế, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế. Việc dành ưu đãi thuế cho một số nước cụ thể có thể vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO.

Câu 2: Trước khi Việt Nam là thành viên của WTO, nếu Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Đức và Đức áp dụng mức thuế nhập khẩu là 15%, Đức xuất khẩu máy tính sang Việt Nam và Việt Nam áp dụng mức thuế nhập khẩu là 40%. Nhưng Việt Nam còn nhập khẩu máy tinh từ nhiều nước khác (ví dụ từ Mỹ, Hàn Quốc, Anh) với mức thuế nhập khẩu là 10%. Tương tự, Đức cũng nhập khẩu cà phê từ nhiều nước (Brazil, Colombia) với mức thuế là 0%. Từ khi Việt Nam là thành viên của WTO, quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các thành viên của WTO

(trong đó có Đức) được áp dụng theo nguyên tắc của WTO. Trong trường hợp này, cà phê Việt Nam khi xuất khẩu sang Đức sẽ được tính thuế nhập khẩu là 0% và máy tính của Đức khi nhập khẩu vào Việt Nam sẽ chịu mức thuế nhập khẩu là 10%.

Em hãy cho biết, trong trường hợp này Việt Nam và Đức đã áp dụng nguyên tắc nào của WTO cho thuế nhập khẩu hàng hoá vào mỗi nước. Vì sao?

Trả lời rút gọn:

Trong trường hợp này, Việt Nam và Đức đã áp dụng nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation Treatment) của WTO cho thuế nhập khẩu hàng hoá vào mỗi nước.

Trong trường hợp này, sau khi trở thành thành viên của WTO, Việt Nam đã giảm mức thuế nhập khẩu máy tính từ Đức xuống còn 10%, tương đương với mức thuế mà Việt Nam áp dụng cho máy tính nhập khẩu từ các nước khác như Mỹ, Hàn Quốc, Anh. Tương tự, Đức cũng giảm mức thuế nhập khẩu cà phê từ Việt Nam xuống còn 0%, tương đương với mức thuế mà Đức áp dụng cho cà phê nhập khẩu từ các nước khác như Brazil, Colombia. Như vậy, cả hai nước đều tuân thủ nguyên tắc đối xử tối huệ quốc của WTO.

Câu 3: Nhật Bản là quốc gia thành viên của WTO đã ban hành pháp luật quy định phân biệt thịt bò trong nước và thịt bò từ các nước châu Âu, Mỹ nhập khẩu vào Nhật Bản. Theo đó, thịt bò từ các nước châu Âu, Mỹ vào Nhật Bản phải qua một Uỷ ban phân phối, còn thịt bò trong nước thì không phải qua Uỷ ban phân phối này. Các nước châu Âu và Mỹ không thực hiện quy định pháp luật của Nhật Bản, vì cho rằng sản phẩm thịt bò của châu Âu và Hoa Kỳ là sản phẩm tương tự.

Căn cứ vào các nguyên tắc của WTO, em hãy cho biết trong tình huống trên Nhật Bản có vi phạm nguyên tắc của WTO hay không. Nếu có thì vi phạm nguyên tắc nào? Giải thích vì sao.

Trả lời rút gọn:

Trong tình huống này, Nhật Bản đã vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO.

Nguyên tắc này yêu cầu một nước thành viên của WTO phải đối xử với hàng hoá nhập khẩu từ các nước thành viên khác không kém cạnh so với hàng hóa nội địa tương tự.

Nhật Bản đã áp dụng một quy định khác nhau cho thịt bò nhập khẩu từ châu Âu và Mỹ so với thịt bò nội địa (thịt bò nhập khẩu phải qua Uỷ ban phân phối trong khi thịt bò nội địa thì không), điều này có thể coi là vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia, bởi vì nó tạo ra một rào cản thương mại không công bằng đối với thịt bò nhập khẩu.

Câu 4: Em hãy xử lý tình huống sau:

Công ty B của Việt Nam ký hợp đồng mua dây chuyền công nghệ chưng cất nước tinh khiết đã qua sử dụng với chất lượng còn lại 80% của công ty E (Nhật Bản), trong đó thỏa thuận giao hàng tại cảng Hải Phòng.

Đúng hạn, người vận tải đã giao hàng cho công ty B, nhưng qua kết quả giám định của cơ quan giám định hàng hoá Việt Nam, chất lượng còn lại của dây chuyền công nghệ chỉ đạt 50% do hàng được sản xuất từ năm 1985, mà không phải năm 2005 như nội dung hợp đồng mà hai bên đã thoả thuận.

a. Theo em, công ty E đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế? Trong trường hợp này, công ty B có nghĩa vụ phải nhận hàng này từ công ty E không? Vì sao?

b. Công ty B của Việt Nam cần làm gì để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

Trả lời rút gọn:

a. Công ty E đã vi phạm nguyên tắc thiện chí, trung thực và tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong hợp đồng thương mại quốc tế. Họ đã cung cấp thông tin không chính xác về năm sản xuất và chất lượng của dây chuyền công nghệ, điều này vi phạm nguyên tắc thiện chí, trung thực. Hơn nữa, họ không tuân thủ điều khoản của hợp đồng mà họ đã cam kết, điều này vi phạm nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.

Trong trường hợp này, công ty B không có nghĩa vụ phải nhận hàng từ công ty E vì hàng hoá không đáp ứng các điều khoản đã được thỏa thuận trong hợp đồng.

b. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, công ty B có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Thông báo cho công ty E: Công ty B nên thông báo cho công ty E về việc vi phạm hợp đồng và yêu cầu họ tuân thủ các điều khoản đã thoả thuận.

Bước 2: Khởi kiện: Nếu công ty E từ chối hoặc không phản hồi, công ty B có thể khởi kiện công ty E tại một tòa án hoặc trọng tài thương mại quốc tế.

Bước 3: Yêu cầu bồi thường: Trong quá trình kiện tụng, công ty B nên yêu cầu bồi thường cho những thiệt hại mà họ đã phải chịu do việc vi phạm hợp đồng của công ty E.

Bước 4: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ cơ quan thương mại: Công ty B cũng nên liên hệ với cơ quan thương mại của Việt Nam để tìm kiếm sự hỗ trợ và hướng dẫn trong quá trình giải quyết tranh chấp này.

VẬN DỤNG

Câu 1: Em hãy tìm hiểu và xây dựng bài thuyết trình về Tổ chức Thương mại thế giới, theo chủ đề: Việt Nam thực hiện các cam kết của WTO

Trả lời rút gọn:

BÀI THUYẾT TRÌNH: VIỆT NAM THỰC HIỆN CÁC CAM KẾT CỦA TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI THẾ GIỚI (WTO)

I. Giới Thiệu

1. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Là tổ chức quốc tế giúp quy định quy tắc thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Mục tiêu: Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đảm bảo công bằng cho tất cả các bên.

II. Việt Nam và WTO

1. Gia Nhập WTO

Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007.

Quyết định mở cửa thị trường và tích cực tham gia vào hệ thống thương mại quốc tế.

2. Các Cam Kết Chính

a. Giảm Thuế Quan

Việt Nam cam kết giảm thuế quan đối với nhiều loại hàng hóa, tạo điều kiện cho xuất nhập khẩu.

b. Thương Mại Dịch Vụ

Mở cửa thị trường dịch vụ, bao gồm ngân hàng, giáo dục, và du lịch.

c. Quy Tắc Xử Lý Thương Mại

Thực hiện quy tắc minh bạch và công bằng trong xử lý thương mại, giảm rủi ro và tạo niềm tin cho đối tác.

d. Bảo Vệ Quyền Sở Hữu Trí Tuệ

Thực hiện các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để khuyến khích sáng tạo và đầu tư.

III. Các Lợi Ích và Thách Thức

1. Lợi Ích

+ Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

+ Nâng cao chất lượng và hiệu suất sản xuất.

+ Tăng cường cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế.

2. Thách Thức

+ Áp lực cạnh tranh đòi hỏi nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước.

+ Điều chỉnh quy định và chính sách để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

IV. Thành Tựu và Hướng Phát Triển

1. Thành Tựu

+ Tăng trưởng kinh tế ổn định và nhanh chóng.

+ Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

2. Hướng Phát Triển

+ Tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh và giảm rủi ro cho doanh nghiệp.

+ Phát triển các ngành kinh tế hiệu quả và cạnh tranh.

V. Kết Luận

+ Việt Nam đã và đang tích cực thực hiện các cam kết của WTO, mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế và doanh nghiệp.

+ Quốc gia cần duy trì cam kết, nâng cao chất lượng và cạnh tranh để tiếp tục hưởng lợi từ sự hội nhập quốc tế.