Viết báo cáo kết quả về tình hình thiên tai và thiệt hại do thiên tai gây ra theo các nội dung sau:
2. Viết báo cáo kết quả về tình hình thiên tai và thiệt hại do thiên tai gây ra theo các nội dung sau:
Trường: …
Lớp: …
Nhóm: …
Giáo viên hướng dẫn:
Báo cáo tình hình thiên tai ở: …
Địa điểm: …
Thời gian: …
I. MỞ ĐẦU (Khái quát về tình hình ở địa phương)
II. NỘI DUNG
Các loại thiên tai thường xảy ra.
Loại thiên tai | Thời điểm xảy ra, mức độ thường xuyên | Quy mô, phạm vi ảnh hưởng |
Hậu quả (thiệt hại do thiên tai gây ra)
Loại thiên tai | Hậu quả | Mức độ thiệt hại cho thiên tai | |||
Người (số người, các độ tuổi, …) | Tài sản (Loại tài sản, số lượng, giá trị) | Công trình (Loại công trình, số lượng, giá trị) | Môi trường (Rừng, đất, nước) | ||
Các biện pháp phòng, tránh thiên tai.
III. KẾT LUẬN
IV. TÀI LIỆU THAM KHẢO
Trường: THCS Thành Công
Lớp: 8B
Nhóm: 6
Giáo viên hướng dẫn: Giáo viên chủ nhiệm
Báo cáo tình hình thiên tai ở: tỉnh Quảng Nam
Địa điểm: tỉnh Quảng Nam - Việt Nam
Thời gian: 2020
I. MỞ ĐẦU (Khái quát về tình hình ở địa phương)
II. NỘI DUNG
Các loại thiên tai thường xảy ra.
Loại thiên tai | Thời điểm xảy ra, mức độ thường xuyên | Quy mô, phạm vi ảnh hưởng |
Lũ lụt | Thường xuyên xảy ra hàng năm trong mùa mưa từ tháng 9 đến tháng 2 năm sau. | Quy mô: Lũ lụt thường có thể lan rộng đến hàng trăm ha đất, ảnh hưởng đến nhiều khu vực dân cư và nông nghiệp. Phạm vi ảnh hưởng: Các khu dân cư ở cả vùng nội đô và nông thôn thường chịu tác động nghiêm trọng. Những ngôi nhà, đường phố, cơ sở hạ tầng, và đồng cỏ thường bị ngập lụt hoặc bị hư hại. Nhiều lần, nước lũ có thể tràn vào nhà, gây thiệt hại lớn về tài sản và đời sống của người dân. Các khu vực nông nghiệp thường mất mùa màng do ngập úng và xói mòn đất. |
Bão và áp thấp nhiệt đới | hường xảy ra trong mùa mưa và mùa bão từ tháng 9 đến tháng 2 năm sau. | Quy mô: Bão và áp thấp nhiệt đới thường có thể lan rộng từ vùng biển đến cả vùng nội đô và nông thôn. Phạm vi ảnh hưởng: Các cơn bão có thể gây ra gió mạnh, mưa lớn, và sóng biển dâng cao. Các khu dân cư ven biển thường chịu tác động nghiêm trọng, với những ngôi nhà, cơ sở hạ tầng bị tốc mái, gãy cây, và thậm chí bị di dời. Các khu vực nông thôn cũng chịu thiệt hại do mưa lớn gây lụt, hủy hoại mùa màng và tước đoạt nguồn sống của người dân. |
Hậu quả (thiệt hại do thiên tai gây ra)
Loại thiên tai | Hậu quả | Mức độ thiệt hại cho thiên tai | |||
Người (số người, các độ tuổi, …) | Tài sản (Loại tài sản, số lượng, giá trị) | Công trình (Loại công trình, số lượng, giá trị) | Môi trường (Rừng, đất, nước) | ||
Lũ lụt | 249 người chết, mất tích | 1531 ngôi nhà bị sập | Nhiều công trình phòng, chống thiên tai, cơ sở hạ tầng, dân sinh bị hư hỏng, sạt lở | Điều kiện vệ sinh yếu kém, môi trường bị ô nhiễm | |
Bão và áp thấp nhiệt đới |
Các biện pháp phòng, tránh thiên tai.
Tăng cường công tác cảnh báo và dự báo thiên tai.
Xây dựng các công trình hạ tầng chống lũ lụt như đập, hệ thống thoát nước.
Tổ chức các buổi tập huấn và diễn tập phòng, tránh thiên tai cho cộng đồng.
III. KẾT LUẬN
Tình hình thiên tai ở Quảng Nam đang diễn ra phức tạp và đã gây ra nhiều thiệt hại cho người dân và môi trường. Việc xây dựng các biện pháp phòng, tránh thiên tai là cần thiết để bảo vệ cộng đồng khỏi những tác động tiêu cực của thiên tai.
IV. TÀI LIỆU THAM KHẢO
Báo Lao động
Báo Công an Nhân dân
Báo UNICEF
Bình luận