Use a dictionary

A. Use a dictionary. Circle the words in the box that mean “become larger”. Underline the words that mean “become smaller”.

(Sử dụng từ điển. Khoanh tròn các từ trong hộp có nghĩa là “trở nên lớn hơn”. Gạch dưới những từ có nghĩa là “trở nên nhỏ hơn”)

fall          rise          shrink          expand          increase          decrease


fall: rơi xuống, hạ thấp xuống         rise: lên cao, tiến lên         

shrink: co lại, rút lại, ngắn lại          expand: mở rộng, trải ra, nở ra         

increase: sự tăng lên, tăng thêm          decrease: sự giảm đi, giảm sút

"become larger": rise; expand; increase

"become smaller": fall; shrink; decrease


Từ khóa tìm kiếm Google: Giải Tiếng Anh 8 Explore English Unit 6 Preview, Giải Tiếng Anh 8 cánh diều Unit 6 Preview, Giải Anh 8 Explore English Unit 6

Bình luận

Giải bài tập những môn khác