Listen, repeat, and check (v)

E. Listen, repeat, and check (v) the column of the sound made by the -ed ending.

(Nghe, lặp lại và kiểm tra (v) cột âm thanh được tạo bởi đuôi -ed)

Present

Simple past

/t/

/d/

/id/

convince

protect 

discover

need

close

walk

convinced

protected

discovered

needed

closed

walked 

___

___

___

___

___

___

___

___

___

___

___

___

___

___

___


HỌC SINH THỰC HÀNH NGHE VÀ NHẮC LẠI


Từ khóa tìm kiếm Google: Giải Tiếng Anh 11 Explore new worlds Unit 5B. Describe Past Accomplishments, Giải Tiếng Anh 11 cánh diều Unit 5B. Describe Past Accomplishments, Giải Anh 11 Explore new worlds Unit 5

Bình luận

Giải bài tập những môn khác