Listen and repeat
A. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại)
1. taken 2. seen 3. been 4. given
HỌC SINH THỰC HÀNH NGHE VÀ NHẮC LẠI CÁC TỪ.
Từ khóa tìm kiếm Google: Giải Tiếng Anh 8 Explore English Unit 8 Pronunciation, Giải Tiếng Anh 8 cánh diều Unit 8 Pronunciation, Giải Anh 8 Explore English Unit 8
Bình luận