Circle the sounds you hear
B. Listen. Circle the sounds you hear.
(Nghe. Khoanh tròn những âm thanh bạn nghe thấy)
1. /f/ /v/ 4. /f/ /v/
2. /f/ /v/ 5. /f/ /v/
3. /f/ /v/ 6. /f/ /v/
ĐANG CẬP NHẬT FILE NGHE
Từ khóa tìm kiếm Google: Giải Tiếng Anh 8 Explore English Unit 10 Pronunciation, Giải Tiếng Anh 8 cánh diều Unit 10 Pronunciation, Giải Anh 8 Explore English Unit 10
Bình luận