Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết Lịch sử 8 cánh diều bài 2: Cách mạng công nghiệp
NHẬN BIẾT (4 câu)
Câu 1: Trình bày những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp ở Anh.
Câu 2: Trình bày những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp ở Pháp, Đức và Mỹ.
Câu 3: Hãy trình bày những tác động của cuộc cách mạng công nghiệp đối với sản xuất và xã hội.
Câu 4: Lập bảng hệ thống những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp từ nửa sau thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX ở các nước châu Âu và Mỹ.
Câu 1:
Những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp ở Anh:
- Năm 1769: R. Ác-rai phát minh ra máy kéo sợi chạy bằng sức nước. Đến năm 1771, ông đã xây dựng xưởng dệt đầu tiên ở nước Anh.
- Năm 1784: Giêm Oát đã phát minh ra máy hơi nước. Từ đó, các nhà máy có thể xây dựng ở bất cứ nơi nào thuận lợi.
Năm 1785: E. Các-rai phát minh ra máy dệt, đưa tốc độ sản xuất tăng lên 39 lần.
- Năm 1814: Xti-phen-xơn chế tạo thành công đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước.
- Năm 1825: nước Anh khánh thành đoạn đường sắt đầu tiên nối liền Man-che-xtơ với Li-vơ-pun. Đến năm 1850, ở Anh đã có khoảng 10 000 km đường sắt.
=> Cách mạng công nghiệp ở Anh đã biến nước này từ một nước nông nghiệp thành nước công nghiệp phát triển nhất thế giới lúc bấy giờ. Nước Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới”.
Câu 2:
Những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp ở Pháp, Đức và Mỹ:
- Ở Pháp:
+ Cách mạng công nghiệp bắt đầu từ năm 1830, trước tiên trong công nghiệp
nhẹ, rồi lan sang công nghiệp nặng vào những năm 1850 - 1870.
+ Kinh tế Pháp nhanh chóng phát triển, đứng thứ hai thế giới (sau Anh).
- Ở Đức:
+ Cách mạng công nghiệp bắt đầu từ những năm 40 của thế kỉ XIX, phát triển dựa trên một nền công nghiệp nặng, hiện đại và tập trung, trong đó công nghiệp luyện kim, hoá chất đóng vai trò chủ đạo.
+ Giữa thế kỉ XIX, kinh tế Đức phát triển với tốc độ rất cao. Đến khi thống nhất đất nước (1871), Đức đã trở thành một nước công nghiệp.
- Ở Mỹ:
+ Quá trình công nghiệp hóa diễn ra khá sớm, bắt đầu từ công nghiệp nhẹ. Hai phát minh lớn của Mỹ là máy tách hạt bông (1793) và máy thu hoạch bông (1831) đã góp phần tạo ra năng suất lao động cao hơn nhiều lần so với cách làm thủ công.
+ Công nghiệp đường sắt, khai mỏ, luyện kim, đóng tàu,... rất phát triển.
+ Đến giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ đã đứng hàng thứ tư trên thế giới về giá trị sản xuất công nghiệp (sau Anh, Pháp, Đức).
Câu 3:
Những tác động của cuộc cách mạng công nghiệp đối với sản xuất và xã hội:
- Tác động tích cực:
+ Làm thay đổi căn bản quá trình sản xuất, nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy nhiều ngành kinh tế khác phát triển, tạo ra nguồn của cải dồi dào cho xã hội.
+ Bộ mặt của các nước tư bản thay đổi với nhiều khu công nghiệp lớn và thành phố đông dân mọc lên,...
+ Chuyển xã hội loài người từ văn minh nông nghiệp sang văn minh công nghiệp.
+ Hình thành hai giai cấp cơ bản của xã hội tư bản, đó là tư sản và vô sản.
- Giai cấp tư sản nhờ công nghiệp hoá đã giàu lên nhanh chóng, trở thành giai cấp thống trị trong xã hội.
- Giai cấp vô sản ngày càng đông đảo và tập trung. Họ chịu áp bức, bóc lột, giai cấp vô sản mâu thuẫn về quyền lợi với giai cấp tư sản, đã đứng lên đấu tranh chống lại sự áp bức, bóc lột.
- Tác động tiêu cực:
+ Ô nhiễm môi trường.
+ Sự bóc lột sức lao động của phụ nữ và trẻ em.
+ Sự xâm chiếm và tranh giành thuộc địa,...
Câu 4:
Những thành tựu tiêu biểu của cách mạng công nghiệp từ nửa sau thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX ở các nước châu Âu và Mỹ.
Quốc gia | Thành tựu |
Anh | - Năm 1769: R. Ác-rai phát minh ra máy kéo sợi chạy bằng sức nước. Đến năm 1771, ông đã xây dựng xưởng dệt đầu tiên ở nước Anh. - Năm 1784: Giêm Oát đã phát minh ra máy hơi nước. Từ đó, các nhà máy có thể xây dựng ở bất cứ nơi nào thuận lợi. Năm 1785: E. Các-rai phát minh ra máy dệt, đưa tốc độ sản xuất tăng lên 39 lần. - Năm 1814: Xti-phen-xơn chế tạo thành công đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước. - Năm 1825: nước Anh khánh thành đoạn đường sắt đầu tiên nối liền Man-che-xtơ với Li-vơ-pun. Đến năm 1850, ở Anh đã có khoảng 10 000 km đường sắt. |
Pháp | - Cách mạng công nghiệp bắt đầu từ năm 1830, trước tiên trong công nghiệp nhẹ, rồi lan sang công nghiệp nặng vào những năm 1850 - 1870. - Kinh tế Pháp nhanh chóng phát triển, đứng thứ hai thế giới (sau Anh). |
Đức | - Cách mạng công nghiệp bắt đầu từ những năm 40 của thế kỉ XIX, phát triển dựa trên một nền công nghiệp nặng, hiện đại và tập trung, trong đó công nghiệp luyện kim, hoá chất đóng vai trò chủ đạo. - Giữa thế kỉ XIX, kinh tế Đức phát triển với tốc độ rất cao. Đến khi thống nhất đất nước (1871), Đức đã trở thành một nước công nghiệp. |
Mỹ | - Quá trình công nghiệp hóa diễn ra khá sớm, bắt đầu từ công nghiệp nhẹ. Hai phát minh lớn của Mỹ là máy tách hạt bông (1793) và máy thu hoạch bông (1831) đã góp phần tạo ra năng suất lao động cao hơn nhiều lần so với cách làm thủ công. - Công nghiệp đường sắt, khai mỏ, luyện kim, đóng tàu,... rất phát triển. - Đến giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ đã đứng hàng thứ tư trên thế giới về giá trị sản xuất công nghiệp (sau Anh, Pháp, Đức). |
Bình luận