Bài tập file word mức độ vận dụng Bài 27: Sinh sản ở động vật

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Trình bày vai trò của hormone trong quá trình sinh sản ở người và động vật. Nêu ví dụ về một loại hormone và chức năng của nó?

Câu 2. Hãy nêu ví dụ về một loài động vật có cách sinh sản đặc biệt và giải thích tại sao cách sinh sản đó lại phù hợp với môi trường sống của loài đó?

Câu 3. Tại sao việc duy trì sự đa dạng di truyền là quan trọng đối với sự phát triển của một loài động vật hay người?

Câu 4. So sánh sự khác biệt giữa sinh sản hữu tính và vô tính ở động vật và người? Nêu ví dụ về ứng dụng của các phương pháp sinh sản này trong thực tế?

Câu 5. Mô tả quá trình đẻ trứng và ấp trứng của loài rùa biển, đồng thời nêu những đe dọa mà loài này đang gặp phải trong quá trình sinh sản?

Câu 6. Giải thích tại sao một số loài động vật có chu kỳ sinh sản theo mùa và vai trò của điều kiện môi trường trong việc điều chỉnh chu kỳ này?

Câu 7. Giải thích cách mà các loài chim sử dụng màu sắc, âm thanh và kiến trúc tổ để thu hút bạn đời và đảm bảo sự sinh sản thành công?


Câu 1. 

Hormone điều chỉnh quá trình sinh sản bằng cách thúc đẩy sự phát triển của tế bào giới tính, kích thích quá trình rụng trứng và điều hòa chu kỳ sinh sản.

 Ví dụ: Hormone estrogen giúp phát triển và duy trì đặc điểm sinh dục nữ, điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt.

 

Câu 2.

Loài động vật: Kanguru. Cách sinh sản: Đẻ non và tiếp tục nuôi dưỡng trong túi bụng.

Lý do: Điều này giúp kanguru bảo vệ con non khỏi kẻ săn mồi và thích nghi với môi trường sống khô cằn.

 

Câu 3.

Sự đa dạng di truyền giúp loài động vật hay người thích nghi với môi trường thay đổi, chống lại bệnh tật, đảm bảo sự sống còn và phát triển của loài.

 

Câu 4. 

Sinh sản hữu tính là quá trình tạo ra con cái thông qua sự kết hợp của gene từ cả hai bố mẹ, tạo ra sự đa dạng về di truyền.

Ví dụ: người, thú, chim. Sinh sản vô tính không cần đến sự kết hợp của gien, con cái giống hệt bố mẹ. Ví dụ: ứng dụng trong nhân giống cây trồng, vi khuẩn.

 

Câu 5. 

Chọn bãi đẻ à Đào hố à Đẻ trứng à Che phủ hố à  Quay lại biển.

- Quá trình ấp trứng diễn ra trong khoảng 45-70 ngày, tùy thuộc vào loài rùa và điều kiện môi trường. Con non sẽ nở ra từ trứng, tự đào lên mặt đất và tìm đường ra biển.

- Loài rùa biển đang gặp nhiều đe dọa trong quá trình sinh sản:

+ Mất môi trường sống: Xây dựng, du lịch và khai thác tài nguyên trên bờ biển làm giảm diện tích và chất lượng bãi đẻ.

+ Săn bắt trái phép: Rùa biển và trứng rùa bị săn bắt để lấy thịt, trứng, mai, và da.

+ Ô nhiễm môi trường: Rác thải, chất thải công nghiệp và dầu mỏ gây hại cho rùa biển và môi trường sống của chúng.

+ Rủi ro từ đèn nhân tạo: Ánh sáng nhân tạo từ khu dân cư và du lịch làm rối loạn hành vi định hướng của rùa non khi chúng tìm đường ra biển.

+ Các tác nhân tự nhiên: Kẻ săn mồi tự nhiên, như cua, chim và cá mập, cũng đe dọa đến sự sống của rùa biển và trứng rùa.

 

Câu 6. 

Chu kỳ sinh sản theo mùa giúp động vật sinh sản vào thời điểm có điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của con non, như thức ăn dồi dào, nhiệt độ phù hợp. Điều kiện môi trường như ánh sáng, nhiệt độ và lượng mưa ảnh hưởng đến hoạt động sinh sản và chu kỳ nội tiết của động vật.

 

Câu 7. 

Các loài chim sử dụng màu sắc sặc sỡ, tiếng hót đặc biệt, và xây dựng tổ độc đáo để thu hút bạn đời. Màu sắc giúp chúng nổi bật, âm thanh giúp truyền tín hiệu và kiến trúc tổ thể hiện khả năng tìm nguồn thức ăn và bảo vệ con non.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác