Bài tập 2. Trang 14 VBT Toán 3 tập 2
Bài tập 2. Trang 14 VBT Toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu):
Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
4 | 3 | 6 | 5 | 2 | 43 652 | Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 | 5 | 7 | 8 | 1 | .......... | ............................................................. |
3 | 4 | 2 | 7 | 4 | .......... | ............................................................. |
9 | 9 | 6 | 0 | 2 | .......... | ............................................................. |
1 | 4 | 0 | 9 | 6 | .......... | ............................................................. |
8 | 0 | 3 | 1 | 5 | .......... | ............................................................. |
Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
4 | 3 | 6 | 5 | 2 | 43 652 | Bốn mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi hai |
6 | 5 | 7 | 8 | 1 | 65 781 | Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm tám mươi mốt |
3 | 4 | 2 | 7 | 4 | 34 274 | Ba mươi tư nghìn hai trăm bảy mươi tư |
9 | 9 | 6 | 0 | 2 | 99 602 | Chín mươi chín nghìn sáu trăm linh hai |
1 | 4 | 0 | 9 | 6 | 14 096 | Mười bốn nghìn không trăm chín mươi sáu |
8 | 0 | 3 | 1 | 5 | 80 315 | Tám mươi nghìn ba trăm mười lăm |
Bình luận