Ask and answer

5. Ask and answer

Ask and answer


1. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)

    B: He’s reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)

    A: What’s she doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)

    B: She’s listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)

    A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)

    B: He’s drawing. (Anh ấy đang vẽ tranh.)

2. A: What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)

    B: I can see an elephant and a tiger. (Tôi có thể thấy một con voi và một con hổ.)

3. A: How many trains do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc tàu hỏa?)

    B: I have two trains. (Tôi có hai chiếc tàu hỏa.)

    A: How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc ô tô?)

    B: I have five cars. (Tôi có 5 chiếc ô tô.)

    A: How many ships do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc tàu thủy?)

    B: I have four ships. (Tôi có 4 chiếc tàu thủy.)

4. A: What's the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)

    B: It's swinging. (Nó đang đu dây)


Bình luận

Giải bài tập những môn khác