Em hãy cho biết thông tin 1 và 2 đề cập đến những cơ hội gì cho Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Hãy phân tích và làm rõ những cơ hội đó...

1. CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC ĐỐI VỚI VIỆT NAM TRONG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ 

Câu hỏi: 

1/ Em hãy cho biết thông tin 1 và 2 đề cập đến những cơ hội gì cho Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Hãy phân tích và làm rõ những cơ hội đó.

2/ Theo em, Hiệp định CPTPP đã dẫn đến những thách thức nào cho doanh nghiệp và thị trường nội địa Việt Nam?

3/ Em hãy kể tên những thách thức đối với nền kinh tế Việt Nam được đề cập ở thông tin 3. Lấy ví dụ trong thực tế để minh hoạ cho những thách thức đó.


1/ Thông tin 1 và thông tin 2 đề cập đến những cơ hội mà Việt Nam có được trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế như sau: 

+ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Việc tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế như CPTPP giúp Việt Nam tiếp cận với những thị trường lớn hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, việc này cũng giúp chống lại chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch, một trong những rào cản lớn nhất đối với tăng trưởng thương mại toàn cầu.

+ Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp: Việc hội nhập kinh tế quốc tế giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh của mình, cải thiện chất lượng hàng hoá, dịch vụ và phát triển sản xuất. Điều này giúp các doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia hiệu quả hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

+ Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tiếp cận công nghệ hiện đại: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam thu hút vốn đầu tư nước ngoài, từ đó có thể tiếp cận với công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh.

+ Mở rộng thị trường xuất khẩu: Việc tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế như CPTPP giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, từ đó thúc đẩy tăng trưởng nhiều ngành sản xuất trong nước.

+ Góp phần xóa đói, giảm nghèo và tạo thêm nhiều việc làm: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp tạo ra nhiều việc làm, đem lại điều kiện làm việc, mức lương tốt hơn cho người lao động, từ đó góp phần xóa đói, giảm nghèo.

+ Tạo động lực đẩy mạnh cải cách thể chế: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo động lực để Việt Nam tiếp tục cải cách thể chế, mở rộng thị trường, tạo môi trường đầu tư, kinh doanh thông thoáng, minh bạch.

+ Tác động mạnh mẽ đến hội nhập chính trị: Hội nhập kinh tế quốc tế cũng tác động mạnh mẽ đến hội nhập chính trị, tạo điều kiện để Việt Nam xây dựng một xã hội mở, dân chủ, văn minh.

+ Đảm bảo an ninh quốc gia, duy trì hòa bình và ổn định: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam đảm bảo an ninh quốc gia, duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực và thế giới.

+ Mở ra khả năng phối hợp giữa các nước để giải quyết những vấn đề chung của nhân loại: Hội nhập kinh tế quốc tế mở ra khả năng phối hợp giữa các nước để giải quyết những vấn đề chung của nhân loại như môi trường, biến đổi khí hậu, phòng chống tội phạm.

2/ Những thách thức mà Hiệp định CPTPP và quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã đặt ra cho doanh nghiệp và thị trường nội địa Việt Nam:

+ Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài: Khi thị trường được mở cửa, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài có tiềm lực mạnh mẽ hơn. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh của mình, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, và tìm kiếm cách tiếp cận thị trường mới.

+ Thách thức về hoàn thiện khuôn khổ pháp luật, thể chế: Việc tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế như CPTPP đòi hỏi Việt Nam phải tiến hành cải cách thể chế, điều chỉnh mô hình tăng trưởng, và sửa đổi một số quy định pháp luật về thương mại, hải quan, sở hữu trí tuệ, lao động,…

+ Thách thức đáp ứng được các tiêu chuẩn cao của FTA thế hệ mới: Hiệp định CPTPP không chỉ đề cập tới các lĩnh vực truyền thống mà còn xử lý những vấn đề mới như lao động, môi trường, mua sắm của chính phủ, doanh nghiệp nhà nước,… Điều này đặt ra yêu cầu và tiêu chuẩn cao về minh bạch hóa, các quy định về bảo hộ sở hữu trí tuệ,… gây khó khăn cho Việt Nam khi phải đáp ứng đầy đủ những chuẩn mực về chất lượng hàng xuất khẩu, cạnh tranh nguồn lao động chất lượng cao, một số quy định về xuất xứ nguồn gốc nguyên liệu đầu vào,…

+ Hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm gia tăng sự phụ thuộc của nền kinh tế Việt Nam vào thị trường bên ngoài: Điều này có thể làm cho nền kinh tế Việt Nam dễ bị tổn thương và phụ thuộc nhiều hơn vào thị trường ngoài nước.

3/ Thông tin 3 đề cập đến những thách thức mà hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra cho nền kinh tế Việt Nam. Dưới đây là phân tích về những thách thức đó:

+ Sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài: Khi hội nhập sâu vào nền kinh tế thế giới, nền kinh tế Việt Nam có thể trở nên phụ thuộc vào thị trường bên ngoài, dễ bị tổn thương trước những tác động từ bên ngoài. Ví dụ, trong thời gian dịch Covid-19, doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu đã gặp khó khăn do giảm nhu cầu tiêu dùng toàn cầu.

+ Chuyển dịch cơ cấu kinh tế không hợp lý: Hội nhập kinh tế có thể dẫn đến việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế không hợp lý, khiến cho một số ngành kinh tế phát triển mạnh mẽ hơn những ngành khác. Ví dụ, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo có thể phát triển mạnh mẽ hơn so với ngành nông nghiệp, dẫn đến sự mất cân đối trong cơ cấu kinh tế.

+ Thách thức về chế độ chính trị và vai trò lãnh đạo của Đảng: Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra những thách thức lớn đối với chế độ chính trị và vai trò lãnh đạo của Đảng. Việc này đòi hỏi Đảng phải không ngừng cải cách, đổi mới để đáp ứng yêu cầu của quá trình hội nhập.

+ Thách thức về bảo vệ môi trường sinh thái: Khi tập trung vào việc sản xuất hàng hoá có giá thấp, xuất khẩu sản phẩm thô, ít chú trọng đến tiêu chuẩn môi trường có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, sản xuất hàng hoá không bền vững, gây ô nhiễm môi trường. Ví dụ, việc khai thác quặng để xuất khẩu thô có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và sự bền vững của nền kinh tế.


Giải những bài tập khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác