Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Tin học ứng dụng 12 kntt bài 27: Biểu mẫu trên trang web

3. VẬN DỤNG (4 CÂU)

Câu 1: Mô tả cách chia sẻ biểu mẫu với người khác và cách thu thập dữ liệu từ người dùng?

Câu 2: Phân tích những lợi ích và hạn chế của việc sử dụng biểu mẫu trên Google Sites so với các công cụ khác?

Câu 3: Giải thích cách thức hoạt động của các loại trường lựa chọn (checkbox, radio button) trong biểu mẫu và khi nào nên sử dụng chúng?

Câu 4: Nêu rõ cách mà người dùng có thể kiểm tra và chỉnh sửa thông tin đã nhập trong biểu mẫu trước khi gửi?


Câu 1: 

- Mở biểu mẫu: Đăng nhập vào Google Sites và mở biểu mẫu bạn muốn chia sẻ.

- Nhấn vào nút “Gửi”: Tìm nút “Gửi” ở góc trên bên phải.

- Chọn phương thức chia sẻ: Bạn có thể chia sẻ qua email, sao chép liên kết hoặc nhúng mã HTML vào trang web khác.

- Gửi thông tin: Nếu chọn gửi qua email, nhập địa chỉ email của người nhận và nhấn “Gửi”. Nếu chọn liên kết, sao chép và gửi cho người khác.

- Cách thu thập dữ liệu từ người dùng:

- Sau khi người dùng nhận được biểu mẫu, họ sẽ điền thông tin và nhấn nút “Gửi”.

- Dữ liệu sẽ được tự động lưu trữ trong Google Sheets hoặc Google Drive, nơi bạn có thể xem và phân tích.

Câu 2: 

*Lợi ích:

+ Tích hợp dễ dàng: Biểu mẫu trên Google Sites dễ dàng tích hợp với các dịch vụ khác của Google như Google Sheets.

+ Miễn phí: Không tốn phí sử dụng và dễ dàng truy cập từ bất kỳ đâu.

+ Thân thiện với người dùng: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng cho cả người tạo và người phản hồi.

*Hạn chế:

+ Tính năng hạn chế: So với các công cụ chuyên dụng như Google Forms, Google Sites có thể thiếu một số tính năng nâng cao như điều kiện hiển thị.

+ Khó khăn trong phân tích: Việc phân tích dữ liệu có thể không linh hoạt bằng các công cụ khác, yêu cầu thêm bước để xuất dữ liệu.

Câu 3: 

+ Checkbox (hộp kiểm): Cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn cùng một lúc. + Nên sử dụng khi bạn muốn người dùng có thể chọn nhiều câu trả lời (ví dụ: sở thích, lựa chọn môn học).

+ Radio button (nút radio): Cho phép người dùng chỉ chọn một tùy chọn trong số nhiều tùy chọn. Nên sử dụng khi bạn muốn người dùng chỉ có thể chọn một câu trả lời (ví dụ: giới tính, tình trạng hôn nhân).

Câu 4:

- Xem lại thông tin: Trước khi nhấn nút “Gửi”, người dùng có thể cuộn lên và xem lại tất cả các trường đã điền.

- Chỉnh sửa: Nếu cần thay đổi, họ có thể quay lại các trường và chỉnh sửa thông tin trực tiếp.

- Xác nhận: Sau khi đã kiểm tra và chỉnh sửa, người dùng có thể nhấn “Gửi” để hoàn tất quá trình.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác