Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Sinh học 12 kntt bài 2: Gene, quan trình quyền đạt thông tin di truyền và hệ gene

3. VẬN DỤNG (3 CÂU)

Câu 1: Hãy nêu một số ứng dụng của giải trình tự gene trong thực tiễn mà em biết.

Câu 2: Tại sao mã di truyền được gọi là mã thoái hóa? Ý nghĩa sinh học của tính thoái hóa này là gì?

Câu 3: Vai trò của quá trình phiên mã trong quá trình truyền đạt thông tin di truyền là gì?


Câu 1: 

  • Ứng dụng trong y học: Giải trình tự hệ gene của mỗi người có thể biết được người này mang loại gene ung thư nào để lựa chọn sử dụng thuốc đặc trị ức chế sản phẩm của gene đó (thuốc hướng đích), làm tăng hiệu quả điều trị. Giải trình tự hệ gene người cũng được ứng dụng trong ngành pháp y để tìm ra thủ phạm trong các vụ án, danh tính nạn nhân trong các vụ tai nạn hoặc xác định mối quan hệ họ hàng.
  • Ứng dụng trong nghiên cứu tiến hoá: Khi so sánh hệ gene người và hệ gene của các loài linh trưởng, các nhà khoa học nhận thấy, tinh tinh có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài người.

Câu 2: 

Mã thoái hóa: Một amino acid có thể được mã hóa bởi nhiều codon khác nhau.

- Ý nghĩa:

+ Giảm thiểu tác động của đột biến: Nếu xảy ra đột biến điểm thay thế một nucleotide, khả năng codon mới vẫn mã hóa cho cùng một amino acid là khá cao, giúp giảm thiểu tác động của đột biến lên protein.

+ Tăng tính linh hoạt: Tính thoái hóa cho phép sinh vật tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ một số lượng gene hạn chế.

Câu 3: 

Phiên mã là quá trình tổng hợp mRNA từ mạch khuôn của DNA. mRNA mang thông tin di truyền từ gene đến ribosome, nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein. Do đó, phiên mã là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quá trình biểu hiện gene.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác