Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Lịch sử 9 CD bài 4: Chiến tranh thế giới thứ hai

3. VẬN DỤNG (4 CÂU)

Câu 1: Hãy cho biết tác động của Hiệp ước Versailles (1919) đối với sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 2: So sánh chiến lược quân sự của Đức và Liên Xô trong Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 3: Phân tích tác động của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với phong trào độc lập của Việt Nam.

Câu 4:Lý giải vì sao các cường quốc phát xít (Đức, Nhật, Ý) lại thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ hai.


Câu 1:

- Hậu quả của Hiệp ước đối với Đức: Hiệp ước Versailles buộc Đức phải chịu toàn bộ trách nhiệm về Chiến tranh thế giới thứ nhất, mất phần lớn lãnh thổ và thuộc địa, chịu thiệt hại nặng nề về kinh tế và quân sự. Điều này gây ra sự phẫn uất lớn trong lòng người dân Đức, tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít và Adolf Hitler.

- Sự bất mãn của các quốc gia khác: Ý và Nhật, dù thuộc phe thắng trận, cũng cảm thấy bị thiệt thòi trong quá trình phân chia lợi ích sau chiến tranh. Điều này khuyến khích họ theo đuổi các chính sách bành trướng sau này, góp phần dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ hai.

- Sự yếu kém của Hội Quốc Liên: Hiệp ước Versailles tạo ra Hội Quốc Liên nhằm duy trì hòa bình, nhưng tổ chức này tỏ ra yếu kém trong việc ngăn chặn các hành động xâm lược của Đức, Ý và Nhật trong những năm 1930.

Câu 2:

- Chiến lược của Đức: Đức áp dụng chiến lược chiến tranh chớp nhoáng (Blitzkrieg) trong giai đoạn đầu của chiến tranh, tập trung vào việc tấn công nhanh chóng và dồn dập bằng lực lượng không quân, xe tăng và bộ binh. Mục tiêu là chiếm lãnh thổ nhanh và làm tê liệt đối thủ trước khi họ kịp phản ứng.

- Chiến lược của Liên Xô: Liên Xô ban đầu chịu nhiều tổn thất do cuộc tấn công bất ngờ từ Đức. Tuy nhiên, họ nhanh chóng điều chỉnh chiến lược, tập trung vào việc phòng thủ và kéo dài thời gian để làm suy yếu quân Đức. Cuối cùng, Liên Xô chuyển sang phản công với quy mô lớn, đặc biệt là tại trận Stalingrad và trận Kursk.

Câu 3:

- Tình hình quốc tế và khu vực: Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ vào năm 1939 đã thay đổi mạnh mẽ tình hình chính trị toàn cầu. Tại Đông Dương, sự kiện Nhật Bản xâm chiếm Đông Nam Á vào năm 1940 và đánh bại thực dân Pháp đã gây ra nhiều biến động lớn tại Việt Nam.

- Tình hình tại Việt Nam: Sau khi Nhật Bản vào Đông Dương, chính quyền thực dân Pháp tiếp tục cai trị nhưng dưới sự kiểm soát của Nhật. Điều này đã tạo ra một sự bất mãn lớn trong dân chúng và các lực lượng yêu nước.

Chiến tranh đã làm suy yếu chính quyền thuộc địa và đẩy mạnh các phong trào đấu tranh. Nhật Bản phải đối mặt với nhiều khó khăn trên mặt trận châu Á, và Việt Minh (mặt trận liên minh của các lực lượng yêu nước) do Hồ Chí Minh lãnh đạo đã tận dụng cơ hội này để tổ chức các cuộc đấu tranh chống thực dân và phát xít. Tháng 3 năm 1945, Nhật đảo chính Pháp, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống cai trị thực dân.

Sự kiện Nhật đảo chính Pháp và việc quân đội Nhật bại trận vào tháng 8 năm 1945 đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng Tháng Tám thành công, đưa Việt Nam giành độc lập.

Câu 4:

- Đức và Nhật đã mở rộng quá nhanh trên quá nhiều mặt trận mà không đủ nguồn lực để duy trì, dẫn đến thất bại. Đức bị kiệt quệ trong cuộc chiến kéo dài ở Đông Âu, trong khi Nhật bị suy yếu nghiêm trọng bởi chiến dịch ở Thái Bình Dương.

- Mặc dù cả Đức, Ý, và Nhật đều thuộc phe Trục, nhưng họ không có sự phối hợp chặt chẽ trong chiến lược quân sự. Mỗi quốc gia hành động riêng lẻ theo mục tiêu của mình.

- Phe Đồng minh, đặc biệt là Mỹ, có nguồn lực và công nghệ vượt trội, bao gồm cả việc phát triển bom nguyên tử. Điều này đã tạo lợi thế quyết định trong cuộc chiến.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác