Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Lịch sử 12 kntt bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp (1945 – 1954) và kháng chiến chống Mỹ (1954 – 1975)

3. VẬN DỤNG (4 CÂU)

Câu 1: Em hãy làm rõ sự thay đổi trong đường lối đối ngoại của Việt Nam từ sau Hiệp định Giơnevơ (1954).

Câu 2: Em hãy so sánh hiệp định Giơnevơ (1954) và hiệp định Paris (1973) về nội dung và tác động đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

Câu 3: Vai trò của các tổ chức quốc tế trong hoạt động ngoại giao của Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến.

Câu 4: Đánh giá tầm quan trọng của hoạt động ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975).


Câu 1:

Sau Hiệp định Giơnevơ (1954), đường lối đối ngoại của Việt Nam có những thay đổi quan trọng, phản ánh bối cảnh chính trị và tình hình quốc tế. Trước hết, trong giai đoạn đầu sau Hiệp định, Việt Nam tập trung vào việc củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc, nhằm đảm bảo sự hỗ trợ về vật chất và chính trị cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước. Chính sách ngoại giao lúc này mang tính liên kết và phụ thuộc nhiều vào khối xã hội chủ nghĩa.

Từ giữa thập kỷ 1960, trước sự leo thang của cuộc chiến tranh chống Mỹ, Việt Nam mở rộng đối ngoại, tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước không liên kết, đặc biệt là từ các quốc gia mới giành độc lập ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latin. Chính sách đối ngoại mang tính đa phương, tạo ra một mặt trận quốc tế rộng rãi nhằm cô lập Mỹ về chính trị.

Sau khi giành chiến thắng trong chiến tranh chống Mỹ và thống nhất đất nước (1975), Việt Nam tiếp tục duy trì quan hệ thân thiết với khối xã hội chủ nghĩa, nhưng đồng thời mở rộng hợp tác với các nước tư bản và khu vực. Tuy nhiên, quan hệ đối ngoại gặp nhiều thách thức do chính sách cấm vận từ phương Tây và sự xung đột với Trung Quốc vào cuối thập kỷ 1970.

Từ năm 1986, Việt Nam bắt đầu Đổi mới, thay đổi chiến lược ngoại giao theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Việt Nam tăng cường mở rộng quan hệ ngoại giao với cả các nước lớn và các quốc gia trong khu vực ASEAN, thúc đẩy hòa bình và phát triển, từng bước hội nhập sâu hơn vào cộng đồng quốc tế.

Câu 2: 

 
Hiệp định Giơnevơ (1954)
Hiệp định Paris (1973)
Thời gian20/7/195427/1/1973
Nội dung- Chấm dứt chiến tranh Đông Dương, xác định biên giới tạm thời giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Việt Nam Cộng hòa.
- Quy định tổ chức tổng tuyển cử để thống nhất đất nước vào năm 1956.
- Chấm dứt chiến tranh Việt Nam, cam kết rút quân đội Mỹ và các lực lượng ngoại bang khỏi Việt Nam.
- Quy định các quyền của Việt Nam Cộng hòa và các bên liên quan trong giai đoạn chuyển tiếp.
Tác động đến hoạt động ngoại giao- Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam, nhận được sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc.
- Tạo cơ sở cho hoạt động ngoại giao của Việt Nam trong việc tìm kiếm độc lập và thống nhất đất nước.
- Mở ra cơ hội cho Việt Nam trong việc khôi phục quan hệ quốc tế, đặc biệt với các nước không liên kết.
- Tăng cường sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa, giúp Việt Nam duy trì vị thế trong cuộc chiến chống Mỹ.
Kết quả, thỏa thuận sau hội nghị- Việt Nam tạm thời chia cắt thành hai miền, tạo điều kiện cho miền Bắc phát triển theo hướng xã hội chủ nghĩa và miền Nam tiếp tục đấu tranh.- Dù có thỏa thuận, nhưng cuộc chiến tranh vẫn tiếp tục sau khi ký kết, dẫn đến thắng lợi cuối cùng của Việt Nam vào năm 1975.

Câu 3:

Trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và chống Mỹ (1954-1975), các tổ chức quốc tế đã đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngoại giao của Việt Nam.

- Liên hợp quốc: Việt Nam đã sử dụng diễn đàn này để kêu gọi sự ủng hộ quốc tế, lên án hành động xâm lược của thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.

- Phong trào không liên kết: Việt Nam tham gia tích cực vào phong trào này, thu hút sự ủng hộ từ các nước đang phát triển và các quốc gia xã hội chủ nghĩa, nhằm tăng cường sức mạnh đấu tranh.

- Cộng đồng xã hội chủ nghĩa: Các tổ chức như Comintern và Hội đồng tương trợ kinh tế đã hỗ trợ về mặt chính trị, quân sự và kinh tế cho Việt Nam, cung cấp vũ khí và huấn luyện cho lực lượng kháng chiến.

- Các tổ chức phi chính phủ: Những tổ chức này đã giúp truyền thông về tình hình chiến tranh ở Việt Nam, tăng cường sự ủng hộ từ công chúng và thúc đẩy các phong trào phản đối chiến tranh.

- Hội nghị Genève: Là một tổ chức quốc tế quan trọng, Hội nghị này đã giúp Việt Nam đạt được thỏa thuận chấm dứt chiến tranh Đông Dương, tạo điều kiện cho hoạt động ngoại giao sau này.

Nhờ sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, Việt Nam đã nâng cao vị thế trên trường quốc tế, củng cố sức mạnh cho cuộc kháng chiến và đạt được những thắng lợi quan trọng.

Câu 4: 

Hoạt động ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) có tầm quan trọng to lớn và quyết định đối với thành công của cuộc chiến.

- Việt Nam đã khéo léo vận động sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa, phong trào giải phóng dân tộc và các tổ chức quốc tế, giúp tăng cường nguồn lực cho cuộc kháng chiến.

- Việt Nam đã sử dụng các diễn đàn quốc tế, như Liên hợp quốc, để lên án chính sách xâm lược của Mỹ, qua đó khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh.

- Hoạt động ngoại giao đã giúp Việt Nam xây dựng hình ảnh một đất nước kiên cường, quyết tâm đấu tranh cho độc lập, tự do, từ đó thu hút sự chú ý và ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.

- Các cuộc đàm phán tại Hội nghị Paris (1973) đã dẫn đến Hiệp định Paris, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chấm dứt sự hiện diện quân sự của Mỹ tại Việt Nam.

- Hoạt động ngoại giao còn giúp Việt Nam kết nối với các phong trào giải phóng khác, tạo ra một mạng lưới hỗ trợ toàn cầu cho cuộc kháng chiến.

Nhờ vào hoạt động ngoại giao hiệu quả, Việt Nam đã nâng cao sức mạnh, khẳng định vị thế trên trường quốc tế và đạt được những thắng lợi quyết định trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác