Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Kinh tế pháp luật 12 ctst bài 14: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

3. VẬN DỤNG (5 CÂU)

Câu 1: Hãy giải thích tại sao nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế lại quan trọng đối với việc duy trì hòa bình thế giới? Liên hệ nguyên tắc này với tình hình xung đột ở một khu vực mà em biết.

Câu 2: Pháp luật quốc tế tác động tích cực đến sự phát triển của pháp luật quốc gia như thế nào? Hãy đưa ra một ví dụ cụ thể ở Việt Nam để minh họa.

Câu 3: Hãy phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong việc xây dựng và phát triển quan hệ hợp tác giữa các quốc gia. Đề xuất một giải pháp để tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực môi trường.

Câu 4: Một quốc gia vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác sẽ gây ra hậu quả gì cho quan hệ quốc tế? Hãy đưa ra một ví dụ thực tế để chứng minh.

Câu 5: Hãy phân tích cách pháp luật quốc tế bảo vệ quyền con người trên toàn cầu. Em có thể liên hệ với một trường hợp cụ thể liên quan đến Việt Nam.


Câu 1: 

Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực đảm bảo rằng các quốc gia phải giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình, tránh dẫn đến chiến tranh hay xung đột vũ trang, gây tổn thất lớn về người và của. Nguyên tắc này tạo ra nền tảng pháp lý để lên án và xử lý các hành vi xâm lược, giúp duy trì hòa bình và ổn định quốc tế. Ví dụ, trong xung đột ở Biển Đông, việc sử dụng biện pháp hòa bình như đàm phán song phương hoặc đưa tranh chấp ra tòa án quốc tế là minh chứng cho sự áp dụng nguyên tắc này nhằm giảm căng thẳng trong khu vực.

Câu 2: 

Pháp luật quốc tế cung cấp các nguyên tắc, quy định mà các quốc gia có thể áp dụng để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước. 

Ví dụ, Việt Nam đã nội luật hóa các cam kết quốc tế như Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982) vào các quy định về quản lý và khai thác tài nguyên biển trong Luật Biển Việt Nam. Điều này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ chủ quyền biển đảo mà còn đảm bảo tính minh bạch và phù hợp với các chuẩn mực quốc tế.

Câu 3:

Pháp luật quốc tế đặt ra các quy tắc và cơ chế thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, khoa học, và môi trường. Nó tạo ra các khuôn khổ pháp lý giúp các quốc gia phối hợp hành động một cách hiệu quả và bình đẳng. Trong lĩnh vực môi trường, để tăng cường hợp tác quốc tế, các quốc gia có thể ký kết thêm các hiệp định quốc tế về chống biến đổi khí hậu, như tăng cường thực hiện Thỏa thuận Paris, và chia sẻ công nghệ xanh để cùng giảm phát thải khí nhà kính.

Câu 4: 

Vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ có thể làm gia tăng căng thẳng, mất lòng tin giữa các quốc gia, thậm chí dẫn đến xung đột vũ trang hoặc trừng phạt kinh tế. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng chính trị tại Venezuela, các hành động can thiệp từ một số quốc gia đã khiến tình hình thêm phức tạp, gây chia rẽ và căng thẳng trong quan hệ quốc tế, đặc biệt là giữa các quốc gia lớn như Mỹ và Nga.

Câu 5: 

Pháp luật quốc tế bảo vệ quyền con người thông qua các công ước và tuyên bố như Tuyên ngôn Nhân quyền Quốc tế hay Công ước Quốc tế về Quyền Trẻ em. Các quốc gia ký kết có trách nhiệm tuân thủ và thực hiện các cam kết này trong hệ thống pháp luật và chính sách của mình. 

Ở Việt Nam, việc tham gia Công ước Quốc tế về Quyền Trẻ em đã tạo ra nhiều chương trình bảo vệ trẻ em, như việc sửa đổi Bộ luật Lao động để ngăn chặn tình trạng lao động trẻ em và tăng cường quyền được học tập và phát triển của trẻ.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác