Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng Khoa học máy tính 12 ctst bài F10: Định kiểu CSS cho siêu liên kết và danh sách

3. VẬN DỤNG (4 CÂU)

Câu 1: Giải thích vai trò của thuộc tính font-family trong việc định kiểu văn bản trong biểu mẫu. Tại sao việc chọn kiểu chữ phù hợp lại quan trọng?

Câu 2: Nêu cách sử dụng thuộc tính margin và padding để điều chỉnh khoảng cách giữa các thành phần trong biểu mẫu. Sự khác nhau giữa chúng là gì?

Câu 3: Mô tả cách sử dụng thuộc tính display để điều chỉnh cách hiển thị của các thành phần trong biểu mẫu như hộp văn bản, nút nhấn và hộp kiểm?

Câu 4: Giải thích cách sử dụng thuộc tính opacity để tạo hiệu ứng mờ cho các thành phần trong biểu mẫu. Khi nào nên sử dụng hiệu ứng này?


Câu 1: 

- Vai trò: font-family xác định kiểu chữ cho văn bản trong biểu mẫu. Nó giúp văn bản trở nên dễ đọc và thu hút hơn.

- Tại sao quan trọng: Chọn kiểu chữ phù hợp giúp người dùng cảm thấy thoải mái khi đọc, tạo ấn tượng tốt và nâng cao trải nghiệm người dùng.

Câu 2: 

+ margin: Là khoảng cách bên ngoài của một thành phần, dùng để tạo không gian giữa các thành phần khác nhau. Ví dụ, nếu bạn muốn cách ly một nút nhấn khỏi các thành phần khác, bạn sẽ dùng margin.

+ padding: Là khoảng cách bên trong của một thành phần, dùng để tạo không gian giữa nội dung và viền của nó. Ví dụ, nếu bạn muốn văn bản trong hộp văn bản không dính vào viền, bạn sẽ dùng padding.

+ Sự khác nhau: margin tạo không gian bên ngoài, còn padding tạo không gian bên trong.

Câu 3: 

- display: Xác định cách mà thành phần hiển thị trên trang. Có một số giá trị phổ biến như:

- block: Thành phần sẽ chiếm toàn bộ chiều rộng, mỗi thành phần sẽ nằm trên một dòng mới (ví dụ: <div>).

- inline: Thành phần sẽ chỉ chiếm không gian cần thiết và nằm trên cùng một dòng với các thành phần khác (ví dụ: <span>).

- inline-block: Kết hợp cả hai, cho phép thành phần có chiều rộng và chiều cao nhưng vẫn nằm trên cùng một dòng.

- Ứng dụng: Bạn có thể sử dụng display để điều chỉnh cách các hộp văn bản, nút nhấn và hộp kiểm hiển thị, giúp bố cục của biểu mẫu trở nên hợp lý hơn.

Câu 4: 

- opacity: Xác định độ mờ của một thành phần. Giá trị từ 0 (hoàn toàn trong suốt) đến 1 (hoàn toàn không trong suốt).

- Khi nào sử dụng: Hiệu ứng mờ có thể được sử dụng để làm nổi bật hoặc làm mờ các thành phần, tạo cảm giác nhẹ nhàng hoặc chuyển động. Ví dụ, bạn có thể làm mờ một nút khi không hoạt động để cho thấy nó không thể nhấp vào.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác