Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng địa lí 9 CD bài 20: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

3. VẬN DỤNG (3 CÂU)

Câu 1: Phân tích tiềm năng và sự phát triển của hoạt động khai thác dầu khí ở nước ta.

Câu 2: Công nghiệp chế biến thủy sản phát triển sẽ có tác động như thế nào tới ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản?

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa việc phát triển kinh tế biển và bảo vệ đa dạng sinh học biển.


Câu 1:

- Tiềm năng dầu khí của Việt Nam: Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi, nằm trên vùng thềm lục địa giàu tài nguyên dầu khí. Vùng này có nhiều bể trầm tích chứa dầu và khí tự nhiên, bao gồm 5 bể chính: Sông Hồng, Trung Bộ, Cửu Long, Nam Côn Sơn, và Thổ Chu – Mã Lai. Những bể trầm tích này là nơi chứa đựng lượng tài nguyên dầu khí dồi dào, với trữ lượng ước tính hàng tỷ tấn dầu và vài trăm tỷ m³ khí thiên nhiên. Điều này cho thấy tiềm năng lớn để phát triển ngành công nghiệp dầu khí, không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng trong nước mà còn là nguồn xuất khẩu quan trọng.

- Sự phát triển của hoạt động khai thác dầu khí:

+ Sau khi đất nước thống nhất, Tổng cục Dầu khí được thành lập để quản lý và phát triển ngành này. Đến năm 1981, liên doanh dầu khí VietsovPetro giữa Việt Nam và Liên Xô (nay là Nga) ra đời, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động thăm dò và khai thác dầu khí.

+ Một bước đột phá lớn diễn ra vào năm 1986, khi mỏ dầu Bạch Hổ (thuộc bể trầm tích Cửu Long) bắt đầu khai thác dầu thô. Sau đó, hàng loạt mỏ dầu và khí thiên nhiên khác đã được khai thác, như các mỏ dầu Rồng, Đại Hùng, Hồng Ngọc và các mỏ khí Lan Đỏ, Lan Tây, Ru By, Tiền Hải. Điều này giúp sản lượng dầu thô của Việt Nam tăng lên đáng kể, từ 40 nghìn tấn (năm 1986) lên hơn 17 triệu tấn trong những năm gần đây, với phần lớn sản lượng được xuất khẩu.

+ Bên cạnh dầu thô, khí thiên nhiên cũng đóng vai trò quan trọng. Từ năm 1995, khí đồng hành từ mỏ Bạch Hổ đã được sử dụng để cung cấp năng lượng cho nhà máy tua-bin khí Bà Rịa. Đến năm 2008, dự án khí đốt Nam Côn Sơn giúp vận chuyển khí thiên nhiên từ các mỏ về Bà Rịa và Cà Mau để phục vụ các nhà máy điện và sản xuất phân đạm, góp phần đáng kể vào an ninh năng lượng quốc gia.

Câu 2:

- Đối với ngành đánh bắt thủy sản: Công nghiệp chế biến tạo ra nhu cầu lớn về nguyên liệu thủy sản, khiến nhu cầu khai thác tăng lên. Điều này khuyến khích việc tăng cường công suất và số lượng tàu thuyền, đặc biệt là các tàu đánh bắt xa bờ. Các ngư cụ và trang thiết bị được hiện đại hóa để nâng cao hiệu quả khai thác, giúp tăng sản lượng thủy sản. Việc bảo quản và chuyên chở thủy sản cũng được cải thiện, từ đó mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng giá trị sản phẩm đánh bắt.

- Đối với ngành nuôi trồng thủy sản: Sự phát triển của công nghiệp chế biến thúc đẩy ngành nuôi trồng theo hướng công nghiệp hóa và đa dạng hóa các loại thủy sản. Diện tích nuôi trồng được mở rộng và ổn định, trong khi sản lượng và chất lượng thủy sản ngày càng được nâng cao nhờ áp dụng công nghệ mới và quản lý bền vững. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của công nghiệp chế biến mà còn tạo điều kiện để phát triển các sản phẩm có giá trị cao.

- Đối với ngư dân: Sự phát triển của cả hai ngành đánh bắt và nuôi trồng tạo ra nhiều cơ hội việc làm, giúp ngư dân có thu nhập ổn định hơn. Công nghiệp chế biến còn góp phần thúc đẩy ngư nghiệp phát triển bền vững, giúp ngư dân cải thiện điều kiện làm việc và áp dụng các phương pháp khai thác, nuôi trồng thân thiện với môi trường, bảo vệ nguồn tài nguyên biển.

Câu 3: 

Phát triển kinh tế biển và bảo vệ đa dạng sinh học biển có mối quan hệ mật thiết và tác động qua lại lẫn nhau. Việc khai thác tài nguyên biển (như đánh bắt hải sản, khai thác khoáng sản, phát triển du lịch biển) mang lại lợi ích kinh tế, nhưng nếu không được quản lý tốt, có thể gây suy thoái môi trường và làm mất cân bằng hệ sinh thái biển. Đặc biệt, khai thác quá mức các loài hải sản, phá hủy rạn san hô, ô nhiễm rác thải nhựa và ô nhiễm nguồn nước đều làm suy giảm đa dạng sinh học, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế biển.

Ngược lại, bảo vệ đa dạng sinh học biển góp phần duy trì nguồn lợi hải sản, bảo tồn các hệ sinh thái biển quan trọng như rạn san hô, thảm cỏ biển, và rừng ngập mặn, giúp tạo nền tảng bền vững cho sự phát triển kinh tế biển. Do đó, cần có sự cân bằng giữa hai yếu tố này để phát triển kinh tế mà không làm tổn hại môi trường.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác