Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Vật lí 12 cd bài 3: Thang nhiệt độ

4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)

Câu 1: Một thí nghiệm được thực hiện trong môi trường chân không để kiểm tra sự truyền nhiệt giữa hai vật A và B, trong đó A có nhiệt độ ban đầu là 350 K và B có nhiệt độ ban đầu là 273 K. Em hãy phân tích và giải thích cách thức truyền nhiệt trong môi trường này, và dự đoán nhiệt độ cuối cùng của hệ khi đạt trạng thái cân bằng nhiệt nếu tổng nhiệt lượng của hệ là không đổi.

Câu 2: Hãy lập một bảng so sánh giữa hai thang nhiệt độ Celsius và Kelvin, chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt của chúng trong ứng dụng thực tế.


Câu 1: 

Trong môi trường chân không, chỉ có sự truyền nhiệt bằng bức xạ. Năng lượng nhiệt sẽ truyền từ vật A sang vật B cho đến khi hai vật đạt trạng thái cân bằng nhiệt. Sử dụng phương trình cân bằng nhiệt để tính toán nhiệt độ cuối cùng khi tổng nhiệt lượng trong hệ không đổi.

Câu 2: 

Đặc điểmThang nhiệt độ CelsiusThang nhiệt độ Kelvin
Điểm bắt đầuNhiệt độ đóng băng của nước (0°C)Độ không tuyệt đối (0 K)
Điểm sôi của nước100°C373.15 K
Giá trị âmCó giá trị âmKhông có giá trị âm
Ứng dụngThường dùng trong cuộc sống hằng ngàyThường dùng trong vật lý và hóa học
Đơn vị đoĐộ C (°C)Kelvin (K)
Tính chấtPhản ánh nhiệt độ cảm nhậnPhản ánh năng lượng và chuyển động phân tử

Cả hai thang nhiệt độ đều dùng để đo nhiệt độ, nhưng Kelvin có ý nghĩa vật lý hơn do không có giá trị âm, trong khi Celsius thường được sử dụng trong đời sống hằng ngày. Thang Kelvin được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu khoa học và các ứng dụng kỹ thuật vì tính chính xác trong các tính toán nhiệt động lực học.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác