Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Tin học ứng dụng 12 cd bài 2: Mô hình và các giao thức mạng

4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)

Câu 1: Nêu các biện pháp bảo mật cần thiết khi sử dụng giao thức mạng và phân tích hiệu quả của chúng?

Câu 2: Đánh giá tác động của các giao thức mạng đến hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống mạng hiện đại?

Câu 3: Phân tích ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng giao thức IPv6 so với IPv4?


Câu 1: 

Biện phápHiệu quả
Mã hóa dữ liệuBảo vệ dữ liệu khỏi việc bị nghe lén hoặc đánh cắp trong quá trình truyền tải. Ví dụ: Sử dụng SSL/TLS cho HTTP (HTTPS) để mã hóa thông tin giữa trình duyệt và máy chủ.
Xác thựcĐảm bảo rằng chỉ những người dùng hoặc thiết bị được phép mới có thể truy cập vào hệ thống. Sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực hai yếu tố (2FA) giúp tăng cường bảo mật.

Tường lửa

(Firewall)

Ngăn chặn các truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài vào mạng. Tường lửa có thể lọc lưu lượng dựa trên các quy tắc đã được thiết lập.
VPN (Mạng riêng ảo)Bảo vệ thông tin khi truyền tải qua mạng công cộng bằng cách tạo ra một kết nối an toàn và mã hóa dữ liệu.
Cập nhật phần mềm thường xuyênGiúp bảo vệ hệ thống khỏi các lỗ hổng bảo mật đã biết bằng cách cập nhật các bản vá lỗi và phiên bản mới nhất.

Câu 2: 

*Hiệu suất:

- Giao thức TCP: Đảm bảo độ tin cậy nhưng có thể gây ra độ trễ do quá trình xác nhận và điều chỉnh lưu lượng. Điều này có thể làm giảm hiệu suất trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.

- Giao thức UDP: Cung cấp tốc độ nhanh hơn vì không có xác nhận gói dữ liệu, nhưng không đảm bảo độ tin cậy. Thích hợp cho các ứng dụng như video streaming, chơi game trực tuyến.

*Độ tin cậy:

- Giao thức TCP: Cung cấp độ tin cậy cao bằng cách đảm bảo rằng tất cả các gói dữ liệu được gửi đi và nhận về đúng thứ tự. Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng như email và truyền tải tệp.

- Giao thức ICMP: Được sử dụng để gửi thông báo lỗi và tình trạng mạng, giúp quản lý và duy trì độ tin cậy của hệ thống.

Câu 3:

 

IPv4

IPv6

Địa chỉ IP32 bit, tối đa 4.3 tỷ địa chỉ128 bit, tối đa 340 triệu triệu triệu địa chỉ
Không gian địa chỉHạn chế, dễ dẫn đến cạn kiệtRộng lớn, đủ để đáp ứng nhu cầu trong tương lai
Cấu trúc địa chỉĐịa chỉ dạng số (ví dụ: 192.168.1.1)Địa chỉ dạng hexa (ví dụ: 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334)
Cấu hìnhCần cấu hình thủ công hoặc DHCPHỗ trợ cấu hình tự động (SLAAC)
Bảo mậtBảo mật không được tích hợpBảo mật được tích hợp (IPsec)
Tính năng QoSHỗ trợ hạn chếHỗ trợ tốt hơn cho Quality of Service (QoS)
Đơn giản hóa tiêu đềTiêu đề phức tạp, nhiều trường không cần thiếtTiêu đề đơn giản hơn, dễ xử lý
Hỗ trợ multicastHỗ trợ hạn chếHỗ trợ tốt hơn cho multicast
Tương thích ngượcKhông tương thích với IPv6Tương thích ngược với IPv4 thông qua các cơ chế chuyển đổi
Chi phí chuyển đổiChi phí chuyển đổi thấp hơnChi phí chuyển đổi cao hơn do cần thay đổi hạ tầng

Bình luận

Giải bài tập những môn khác