Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Sinh học 12 cd bài 5: Nhiễm sắc thể và cơ chế di truyền nhiễm sắc thể

4. VẬN DỤNG CAO (4 CÂU)

Câu 1: Nêu những hạn chế của kỹ thuật nhuộm màu nhiễm sắc thể và các phương pháp hiện đại thay thế.

Câu 2: Tại sao các loại thuốc nhuộm khác nhau lại tạo ra các băng sọc khác nhau trên nhiễm sắc thể?

Câu 3: Tại sao cấu trúc nhiễm sắc thể lại thay đổi theo các giai đoạn khác nhau của chu kỳ tế bào?

Câu 4: So sánh cấu trúc của nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực.


Câu 1: 

Kỹ thuật nhuộm màu nhiễm sắc thể có độ phân giải thấp, không phát hiện được các đột biến nhỏ. Các phương pháp hiện đại như kỹ thuật lai huỳnh quang in situ (FISH) có độ phân giải cao hơn và cho phép phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể ở cấp độ phân tử.

Câu 2: 

- Thành phần hóa học của thuốc nhuộm: Mỗi loại thuốc nhuộm có cấu trúc hóa học khác nhau, dẫn đến ái lực liên kết khác nhau với các thành phần của nhiễm sắc thể. 

- Điều kiện nhuộm màu: Nhiệt độ, pH, thời gian nhuộm màu, và các chất hóa học bổ trợ cũng ảnh hưởng đến kết quả nhuộm màu. 

- Cấu trúc của nhiễm sắc thể: Cấu trúc của nhiễm sắc thể ở các vùng khác nhau không đồng đều, dẫn đến sự khác biệt về khả năng bắt màu với thuốc nhuộm.

Câu 3: 

Cấu trúc nhiễm sắc thể thay đổi để phù hợp với chức năng của nó trong từng giai đoạn. Ở kỳ trung gian, nhiễm sắc thể ở dạng sợi mảnh để thuận lợi cho quá trình sao chép DNA. Khi tế bào chuẩn bị phân bào, nhiễm sắc thể co xoắn lại để dễ dàng phân ly về các tế bào con.

Câu 4: 

Nhiễm sắc thể của sinh vật nhân sơ đơn giản hơn, thường là một phân tử DNA vòng khép kín không liên kết với protein histon. Nhiễm sắc thể của sinh vật nhân thực phức tạp hơn, gồm DNA quấn quanh các protein histon tạo thành các nucleosome.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác