Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Khoa học máy tính 12 ctst bài F9: Một số kĩ thuật định kiểu bằng vùng chọn trong CSS

4. VẬN DỤNG CAO (4 CÂU)

Câu 1: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng vùng chọn CSS trong việc quản lý kiểu dáng cho một trang web lớn?

Câu 2: Thảo luận về việc sử dụng CSS với các framework như Bootstrap và cách mà vùng chọn CSS có thể được áp dụng trong bối cảnh này?

Câu 3: Mô tả cách mà vùng chọn CSS có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tải trang và các biện pháp tối ưu hóa cần thiết?

Câu 4: Trình bày các tiêu chuẩn và quy tắc tốt nhất khi sử dụng vùng chọn CSS để đảm bảo mã nguồn dễ bảo trì và mở rộng.


Câu 1: 

Ưu điểm

Nhược điểm

- Tính linh hoạt: Có thể dễ dàng thay đổi kiểu dáng cho nhiều phần tử cùng lúc.

- Dễ bảo trì: Các vùng chọn rõ ràng giúp quản lý và cập nhật mã CSS dễ dàng hơn.

- Tái sử dụng: Các vùng chọn có thể được tái sử dụng cho nhiều phần tử, giảm thiểu mã lặp lại.

- Độ phức tạp: Khi số lượng vùng chọn tăng lên, mã CSS có thể trở nên khó hiểu và khó quản lý.

- Hiệu suất: Các vùng chọn phức tạp có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tải trang, đặc biệt là trên các trình duyệt cũ.

- Xung đột: Nếu không được tổ chức tốt, có thể xảy ra xung đột giữa các vùng chọn, dẫn đến kiểu dáng không như mong muốn.

Câu 2: 

- Sử dụng framework: Các framework như Bootstrap cung cấp một tập hợp các lớp CSS sẵn có giúp nhanh chóng tạo ra giao diện đẹp và responsive.

- Vùng chọn CSS: Bạn có thể mở rộng hoặc ghi đè các kiểu mặc định của Bootstrap bằng cách sử dụng vùng chọn CSS của riêng bạn, 

- Lợi ích: Giúp tiết kiệm thời gian phát triển, đồng thời vẫn cho phép tùy chỉnh theo nhu cầu của dự án.

Câu 3: 

- Ảnh hưởng đến hiệu suất: Các vùng chọn phức tạp và nhiều lớp có thể làm chậm quá trình tính toán kiểu của trình duyệt, dẫn đến thời gian tải trang lâu hơn.

- Biện pháp tối ưu hóa:

+ Sử dụng vùng chọn đơn giản: Tránh các vùng chọn phức tạp và lồng ghép nhiều lớp.

+ Giảm số lượng vùng chọn: Sử dụng các lớp và ID cụ thể thay vì vùng chọn theo thẻ rộng.

+ Tổ chức mã CSS: Sắp xếp mã CSS theo thứ tự rõ ràng, sử dụng quy tắc BEM (Block Element Modifier) để dễ quản lý.

Câu 4: 

- Sử dụng tên lớp rõ ràng: Đặt tên lớp có ý nghĩa để dễ dàng nhận biết chức năng.

- Tránh lồng ghép quá nhiều: Hạn chế việc lồng ghép vùng chọn để tránh độ phức tạp.

- Sử dụng quy tắc BEM: Giúp tổ chức các lớp và vùng chọn một cách có hệ thống.

- Ghi chú mã: Thêm ghi chú cho các vùng chọn phức tạp để người khác (hoặc chính bạn trong tương lai) có thể hiểu rõ.

- Kiểm tra và tối ưu hóa: Định kỳ xem xét và tối ưu hóa mã CSS để loại bỏ các vùng chọn không cần thiết.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác