Câu hỏi tự luận mức độ vận dụng cao Khoa học máy tính 12 ctst bài F12: Định kiểu CSS cho biểu mẫu

4. VẬN DỤNG CAO (4 CÂU)

Câu 1: Mô tả cách mà việc sử dụng các framework CSS như Bootstrap có thể giúp cải thiện việc định kiểu cho biểu mẫu. Nêu ví dụ cụ thể?

Câu 2: Trình bày các tiêu chuẩn và quy tắc tốt nhất khi định kiểu cho biểu mẫu bằng CSS để đảm bảo mã nguồn dễ bảo trì và mở rộng?

Câu 3: Tại sao việc sử dụng thuộc tính font-family lại quan trọng trong việc định kiểu cho văn bản trong biểu mẫu?

Câu 4: Nêu một số thuộc tính CSS có thể áp dụng cho nút nhấn để cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng?


Câu 1: 

- Mô tả: Bootstrap cung cấp các lớp CSS đã được định nghĩa sẵn cho biểu mẫu, giúp giảm thiểu thời gian phát triển và đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế.

- Ví dụ cụ thể: Sử dụng lớp .form-control để định kiểu cho các hộp văn bản, giúp tạo ra giao diện đẹp và dễ sử dụng mà không cần viết nhiều mã CSS.

Câu 2: 

- Tổ chức mã: Sử dụng cấu trúc thư mục hợp lý và đặt tên file rõ ràng.

- Sử dụng lớp chung: Tạo các lớp CSS cho các thành phần tương tự để giảm thiểu sự lặp lại.

- Sử dụng chú thích: Ghi chú rõ ràng trong mã CSS để giải thích mục đích của các lớp và thuộc tính.

- Tối ưu hóa: Giảm thiểu mã CSS bằng cách loại bỏ các thuộc tính không cần thiết và sử dụng các công cụ nén.

Câu 3: 

- Mô tả: font-family xác định kiểu chữ cho văn bản trong biểu mẫu, ảnh hưởng đến cách mà nội dung được hiển thị và cảm nhận của người dùng.

- Tầm quan trọng:

+ Đọc dễ dàng: Kiểu chữ dễ đọc giúp người dùng dễ dàng hiểu nội dung.

+ Tạo thương hiệu: Sử dụng kiểu chữ nhất quán có thể giúp củng cố thương hiệu và tạo ấn tượng tích cực.

+ Tính thẩm mỹ: Kiểu chữ phù hợp có thể làm cho biểu mẫu trở nên hấp dẫn hơn và khuyến khích người dùng tương tác.

Câu 4: 

1. Màu nền (background-color): Đặt màu nền cho nút để tạo sự nổi bật và thu hút sự chú ý.

2. Màu chữ (color): Chọn màu chữ tương phản với màu nền để đảm bảo rằng nội dung dễ đọc.

3. Kích thước và khoảng cách (padding, font-size): Sử dụng padding để tạo khoảng cách giữa nội dung và viền của nút, và font-size để điều chỉnh kích thước chữ.

4. Viền (border): Tạo viền cho nút để làm nổi bật nó hơn. Bạn có thể sử dụng border-radius để làm cho các góc tròn.

5. Hiệu ứng hover (:hover): Tạo hiệu ứng khi người dùng di chuột qua nút để tăng cường tương tác.

6. Hiệu ứng focus (:focus): Thêm hiệu ứng khi nút được chọn để người dùng biết rằng nó đang được chọn.

7. Con trỏ (cursor): Thay đổi con trỏ khi di chuột qua nút để cho thấy rằng nó có thể tương tác.

8. Shadow (box-shadow): Thêm bóng cho nút để tạo hiệu ứng ba chiều, giúp nó trông nổi bật hơn.

9. Chuyển động (transition): Sử dụng transition để tạo hiệu ứng mượt mà khi người dùng tương tác với nút.

10. Font chữ (font-family): Chọn kiểu chữ phù hợp để tạo sự nhất quán và dễ đọc trong giao diện.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác