Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Sinh học 12 kntt bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể

2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)

Câu 1: Giải thích tại sao nhiễm sắc thể có khả năng tự nhân đôi?

Câu 2: Trình bày sự khác biệt giữa nhiễm sắc thể thường và nhiễm sắc thể giới tính.

Câu 3: Vì sao nhiễm sắc thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình truyền đạt thông tin di truyền?

Câu 4: Tại sao DNA phải được đóng gói thành nhiễm sắc thể?


Câu 1:

Nhiễm sắc thể có khả năng tự nhân đôi nhờ cấu trúc của DNA. DNA có khả năng tái bản theo nguyên tắc bổ sung, tạo ra hai DNA con giống hệt nhau. Quá trình nhân đôi DNA diễn ra trước khi tế bào phân bào, đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ.

Câu 2: 

- Nhiễm sắc thể thường: Các cặp nhiễm sắc thể giống nhau ở cả hai giới, quy định các tính trạng thường.

- Nhiễm sắc thể giới tính: Quy định giới tính của cá thể. Ở người, nữ có cặp nhiễm sắc thể giới tính XX, nam có cặp nhiễm sắc thể giới tính XY.

Câu 3: 

Nhiễm sắc thể là vật chất di truyền, mang các gen chứa thông tin di truyền. Qua quá trình nhân đôi và phân li nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào, thông tin di truyền được truyền đạt từ tế bào mẹ sang tế bào con và từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Câu 4: 

DNA phải được đóng gói thành nhiễm sắc thể để:

- Bảo vệ DNA: Giúp bảo vệ DNA khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên trong và bên ngoài tế bào.

- Thu gọn DNA: Giúp thu gọn một phân tử DNA rất dài vào trong nhân tế bào có kích thước nhỏ bé.

- Phân chia đều DNA: Khi tế bào phân bào, nhiễm sắc thể giúp phân chia đều vật chất di truyền cho các tế bào con.

- Điều hòa hoạt động gen: Cấu trúc của nhiễm sắc thể có thể ảnh hưởng đến hoạt tính của gen, giúp điều hòa quá trình phiên mã và dịch mã.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác