Câu hỏi tự luận mức độ thông hiểu Lịch sử 9 KNTT bài 11: Nước Mỹ và Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1991

2. THÔNG HIỂU (6 CÂU)

Câu 1: Phân tích vai trò của Mỹ trong quá trình tái thiết Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 2: Phân tích tác động của Chiến tranh Lạnh đến chính trị và kinh tế Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1991.

Câu 3: Phân tích vai trò của NATO trong việc duy trì an ninh Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1991.

Câu 4: So sánh sự phát triển kinh tế của Mỹ và Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1991.

Câu 5: Trình bày vai trò của Mỹ trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt trong chính sách đối ngoại của Mỹ với Tây Âu và các quốc gia đang phát triển trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.


Câu 1:

- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Tây Âu bị tàn phá nặng nề về cơ sở hạ tầng và kinh tế, cần sự hỗ trợ từ các quốc gia khác để phục hồi. 

- Mỹ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái thiết thông qua Kế hoạch Marshall, một gói viện trợ tài chính khổng lồ trị giá 13 tỷ USD, được đưa ra vào năm 1947. 

- Mục tiêu của Kế hoạch Marshall là khôi phục các nền kinh tế Tây Âu, ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và tái thiết các khu vực chiến tranh tàn phá. 

- Mỹ không chỉ cung cấp tiền mà còn hỗ trợ công nghệ và kỹ thuật, giúp tái thiết cơ sở hạ tầng, phục hồi sản xuất công nghiệp và thúc đẩy thương mại. Điều này giúp Tây Âu đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, tạo ra nền tảng cho sự phát triển ổn định và lâu dài.

Câu 2:

- Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Tây Âu trở thành tiền đồn quan trọng trong cuộc đối đầu giữa hai khối Đông và Tây. 

- Mỹ đã bảo trợ an ninh cho Tây Âu thông qua Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), đồng thời cung cấp viện trợ kinh tế qua Kế hoạch Marshall. Về mặt chính trị, các nước Tây Âu duy trì sự liên minh chặt chẽ với Mỹ, đặc biệt là trong việc ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản. 

- Tuy nhiên, Tây Âu cũng có những chính sách độc lập hơn, đặc biệt là sau khi Pháp dưới thời Charles de Gaulle rút khỏi bộ chỉ huy quân sự chung của NATO vào năm 1966. Về kinh tế, Tây Âu phát triển mạnh mẽ nhờ hợp tác kinh tế khu vực, đặc biệt là sau khi thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC). 

- Tuy nhiên, khu vực này cũng phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng kinh tế, bao gồm khủng hoảng dầu mỏ thập niên 1970, khiến cho các nước phải điều chỉnh chính sách kinh tế để thích ứng.

Câu 3:

- NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) được thành lập vào năm 1949, với mục tiêu bảo vệ các quốc gia thành viên Tây Âu trước mối đe dọa từ Liên Xô và khối Đông Âu. 

- Mỹ đóng vai trò chủ đạo trong NATO, cung cấp lực lượng quân sự và vũ khí hạt nhân để đảm bảo an ninh cho Tây Âu. 

+ Về chính trị, NATO là liên minh quân sự mạnh mẽ, giúp các nước Tây Âu duy trì một liên kết phòng thủ chung và ngăn chặn sự tấn công từ phía Đông. 

+ NATO đã thực hiện nhiều cuộc tập trận lớn và phát triển chiến lược phòng thủ tại biên giới giữa hai khối. 

- T rong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, NATO không chỉ bảo vệ an ninh mà còn tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các nước Tây Âu và Mỹ, đảm bảo sự ổn định khu vực và tránh xung đột lớn. 

- Đến năm 1991, khi Liên Xô sụp đổ, NATO chuyển sang một vai trò mới, tập trung vào các vấn đề an ninh phi truyền thống và mở rộng hợp tác với các quốc gia Đông Âu.

Câu 4:

- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nền kinh tế Mỹ không bị tàn phá như Tây Âu, nên nhanh chóng phục hồi và bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ. Mỹ trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới, với sự phát triển vượt bậc trong các ngành công nghiệp và công nghệ tiên tiến. 

- Mỹ còn kiểm soát nhiều tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB), giúp củng cố vị thế siêu cường kinh tế. 

- Trong khi đó, Tây Âu chịu sự tàn phá nặng nề từ chiến tranh, nhưng nhờ Kế hoạch Marshall và sự hợp tác khu vực, Tây Âu phục hồi nhanh chóng và phát triển thành một trong những khu vực kinh tế lớn mạnh nhất. Tuy nhiên, kinh tế Tây Âu phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ của Mỹ về an ninh và đầu tư.

Câu 5:

- Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Mỹ giữ vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu liên quan đến an ninh, hòa bình và phát triển kinh tế. 

- Mỹ đã dẫn đầu trong cuộc đối đầu với Liên Xô, bảo vệ hệ thống tư bản chủ nghĩa và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản thông qua chính sách ngăn chặn (containment). 

- Trong nhiều cuộc xung đột toàn cầu, Mỹ đã can thiệp quân sự, như trong Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), Chiến tranh Việt Nam (1955-1975), và khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).

- Mỹ cũng đóng vai trò hàng đầu trong các tổ chức quốc tế như Liên Hiệp Quốc (UN), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB), giúp định hình các quy tắc và chuẩn mực về hòa bình và phát triển. 

- Hơn nữa, qua các thỏa thuận như Hiệp ước về vũ khí hạt nhân với Liên Xô (SALT I và SALT II), Mỹ đã góp phần làm giảm căng thẳng vũ khí trong cuộc chạy đua hạt nhân, bảo vệ hòa bình thế giới.

Câu 6:

- Chính sách đối ngoại của Mỹ với Tây Âu và các quốc gia đang phát triển trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh có nhiều khác biệt đáng kể. 

- Đối với Tây Âu, Mỹ tập trung vào việc củng cố liên minh an ninh và hỗ trợ kinh tế để giúp khu vực này phục hồi sau chiến tranh và chống lại sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản. 

- Các chính sách như Kế hoạch Marshall và sự thành lập NATO đã giúp Tây Âu phát triển mạnh mẽ về kinh tế và đảm bảo an ninh. 

- Trong khi đó, đối với các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh, Mỹ theo đuổi chính sách can thiệp trực tiếp và gián tiếp nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản. 

- Mặc dù sự can thiệp vào các nước đang phát triển thường gặp phải sự phản kháng và dẫn đến những cuộc xung đột kéo dài, nhưng đối với Tây Âu, chính sách hợp tác mang tính chiến lược cao hơn và ít gây tranh cãi.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác