Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết Tin học ứng dụng 12 cd bài 4: Trình bày nội dung theo dạng danh sách, bảng biểu

1. NHẬN BIẾT (5 CÂU)

Câu 1: Trình bày khái niệm về danh sách trong công nghệ thông tin?

Câu 2: Danh sách có những thành phần nào? 

Câu 3: Bảng biểu là gì? Nêu chức năng của bảng biểu trong việc trình bày thông tin?

Câu 4: Nêu các loại danh sách thường gặp trong văn bản và chức năng của chúng?

Câu 5: Hãy định nghĩa khái niệm "tiêu đề" trong một bảng biểu và vai trò của nó?


Câu 1: 

Khái niệm về danh sách: Danh sách trong công nghệ thông tin là một cấu trúc dữ liệu cho phép lưu trữ và quản lý một tập hợp các phần tử theo một thứ tự nhất định. Danh sách có thể chứa các loại dữ liệu khác nhau và cho phép thực hiện các thao tác như thêm, xóa, và truy cập phần tử một cách hiệu quả. Danh sách có thể được triển khai dưới dạng danh sách liên kết, danh sách mảng, hoặc danh sách động.

Câu 2: 

Thành phần của danh sách:

+ Phần tử (Element): Là các giá trị hoặc đối tượng mà danh sách lưu trữ.

+ Chỉ số (Index): Là vị trí của phần tử trong danh sách, thường bắt đầu từ 0 trong lập trình.

+ Kích thước (Size): Số lượng phần tử hiện có trong danh sách

Câu 3:

- Bảng biểu là gì: Bảng biểu là một cấu trúc tổ chức dữ liệu theo hàng và cột, giúp người đọc dễ dàng so sánh và phân tích thông tin. Bảng biểu thường được sử dụng trong các tài liệu, báo cáo, hoặc trang web để trình bày dữ liệu một cách có hệ thống.

- Chức năng của bảng biểu:

+ Tổ chức thông tin: Giúp sắp xếp và phân loại dữ liệu một cách dễ dàng.

+ So sánh dữ liệu: Cho phép người đọc nhanh chóng so sánh các giá trị trong các hàng và cột.

+ Trực quan hóa thông tin: Tạo ra hình ảnh rõ ràng về dữ liệu, giúp người đọc dễ dàng hiểu và phân tích.

+ Thể hiện mối quan hệ: Giúp thể hiện mối quan hệ giữa các phần tử trong dữ liệu.

Câu 4: 

Danh sách

Chức năng

Danh sách đánh số (Ordered List)Thể hiện thứ tự hoặc thứ bậc của các mục. Thường được sử dụng trong các hướng dẫn hoặc quy trình.
Danh sách không đánh số (Unordered List)Liệt kê các mục mà không cần thứ tự cụ thể. Thích hợp cho việc liệt kê các điểm quan trọng.
Danh sách định nghĩa (Definition List)Dùng để định nghĩa các thuật ngữ hoặc khái niệm.

Câu 5:

- Khái niệm "tiêu đề" trong bảng biểu: Tiêu đề trong một bảng biểu là phần mô tả ngắn gọn và rõ ràng về nội dung của bảng. Tiêu đề thường nằm ở trên cùng của bảng và giúp người đọc hiểu được chủ đề hoặc thông tin chính mà bảng biểu đang trình bày.

- Vai trò của tiêu đề:

+ Cung cấp ngữ cảnh: Giúp người đọc nhanh chóng nhận biết nội dung của bảng và ý nghĩa của các dữ liệu bên trong.

+ Tăng tính rõ ràng: Làm cho bảng biểu trở nên dễ hiểu hơn và giúp người đọc không bị nhầm lẫn về thông tin.

+ Hỗ trợ trong việc tìm kiếm: Khi người đọc tìm kiếm thông tin, tiêu đề giúp họ xác định nhanh chóng bảng nào có thông tin mà họ cần.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác