Câu hỏi tự luận mức độ nhận biết Kinh tế pháp luật 12 ctst bài 16: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

1. NHẬN BIẾT (10 CÂU)

Câu 1: Nguyên tắc “không phân biệt đối xử” của WTO được thể hiện qua hai chế độ nào?

Câu 2: Chế độ đãi ngộ tối huệ quốc của WTO có nghĩa là gì?

Câu 3: Chế độ đãi ngộ quốc gia của WTO được hiểu như thế nào? 

Câu 4: Nguyên tắc “tự do hóa thương mại” yêu cầu các quốc gia thành viên WTO làm gì?

Câu 5: Nguyên tắc “cạnh tranh công bằng” của WTO đòi hỏi điều gì? 

Câu 6: Nguyên tắc “minh bạch, ổn định trong thương mại” yêu cầu các quốc gia thành viên WTO làm gì?

Câu 7: WTO hỗ trợ các nước đang phát triển và chậm phát triển như thế nào?

Câu 8: Nguyên tắc “tự do giao kết hợp đồng” trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

Câu 9: Việc giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cần dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo tính trung thực? 

Câu 10: Nguyên tắc “tuân thủ hợp đồng đã giao kết” yêu cầu các bên thực hiện điều gì?


Câu 1: 

Nguyên tắc “không phân biệt đối xử” của WTO được thể hiện qua hai chế độ: đãi ngộ tối huệ quốc và đãi ngộ quốc gia.

Câu 2: 

Chế độ đãi ngộ tối huệ quốc có nghĩa là bất kỳ ưu đãi nào dành cho hàng hóa, dịch vụ của một quốc gia thành viên WTO cũng phải được áp dụng bình đẳng cho tất cả các quốc gia thành viên khác, không có sự phân biệt đối xử.

Câu 3:

Chế độ đãi ngộ quốc gia yêu cầu các quốc gia thành viên WTO không được phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác và sản phẩm sản xuất trong nước khi lưu thông trên thị trường nội địa.

Câu 4:

Nguyên tắc “tự do hóa thương mại” yêu cầu các quốc gia thành viên WTO cam kết mở cửa thị trường, gỡ bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan, và không áp dụng hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu, với một số ngoại lệ nhất định.

Câu 5:

Nguyên tắc “cạnh tranh công bằng” yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải đảm bảo tự do cạnh tranh trong điều kiện công bằng, đồng thời cho phép áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại khi cần thiết để bảo vệ nền sản xuất trong nước.

Câu 6: 

Nguyên tắc “minh bạch, ổn định trong thương mại” yêu cầu các quốc gia thành viên WTO minh bạch hóa các chính sách kinh tế, không thực hiện những thay đổi bất lợi cho thương mại, và nếu có thay đổi, phải thông báo trước, tham vấn, hoặc bãi trừ.

Câu 7: 

WTO hỗ trợ các nước đang phát triển và chậm phát triển bằng cách đưa ra các quy định ưu đãi đặc biệt, thành lập các cơ quan chuyên trách để hỗ trợ, và áp dụng các biện pháp hỗ trợ phù hợp với hoàn cảnh của các nước này.

Câu 8: 

Nguyên tắc “tự do giao kết hợp đồng” cho phép các bên tự do quyết định việc giao kết hợp đồng, đối tác, nội dung, phương thức và thời điểm, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.

Câu 9: 

Việc giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cần dựa trên nguyên tắc thiện chí, trung thực, nhằm đảm bảo không có sự lừa dối, tôn trọng lợi ích của các bên và cộng đồng.

Câu 10: 

Nguyên tắc “tuân thủ hợp đồng đã giao kết” yêu cầu các bên phải thực hiện đầy đủ các cam kết trong hợp đồng, bao gồm hàng hóa, chất lượng, số lượng, thời hạn, và phương thức. Nếu vi phạm, bên vi phạm phải chịu trách nhiệm pháp lý.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác