Unit 2: At school

Chủ đề của Unit 2 đó là "At school" (Ở trường), do đó, bài học sẽ giúp bạn biết được các từ vựng liên quan đến các hoạt động trong trường học ví dụ như giới thiệu lớp học, bạn bè và củng cố cách đánh vần. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Unit 2: At school

Unit 2: At school

A. Come in 

1. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.)

  • Come in: Mời vào
  • Sit down: Mời ngồi
  • Open your book: Mở sách ra
  • Close your book: Gấp sách lại
  • Stand up: Đứng dậy
  • Goodbye: Tạm biệt

2. Match and write. (Ghép câu phù hợp với hình và viết.)

Giải:

Các bạn nhìn chiều của mũi tên màu đỏ trong tranh để xác định.

  • a) Open your book.
  • b) Sit down.
  • c) Come in.
  • d) Close your book.
  • e) Stand up.

3. Play Simon Says. (Chơi trò chơi Simon Says.)

Lắng nghe sự chỉ dẫn của giáo viên.

4. Remember. (Ghi nhớ.)

  • Come in: Mời vào
  • Sit down: Mời ngồi
  • Open your book: Mở sách ra
  • Close your book: Gấp sách lại
  • Stand up: Đứng dậy

B. Where do you live? 

1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

  • A: What's your name? (Tên của bạn là gì?)
  • B: My name's Nam. (Tên mình là Nam.)
  • A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • B: I live on Tran Phu Street. (Mình sống ở đường Trần Phú.)
  • A: How old are you? (Bạn mấy tuổi?)
  • B: I'm twelve years old. (Mình 12 tuổi.)

2. Play with words. (Chơi với chữ.)

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in a house. (Mình sống trong một căn nhà.)
 
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live on a street. (Mình sống trên một con đường.)
 
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in a city. (Mình sống trong một thành phố.)
 
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in Viet Nam. (Mình sống ở Việt Nam.)

3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

4. Listen and repeat. Then practice spelling your name with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đánh vần tên của bạn với bạn cùng học.)

  • Teacher: What's your name? (Tên em là gì?)
  • Lan: My name's Lan. (Tên em là Lan ạ.)
  • Teacher: How do you spell it? (Em đánh vần tên mình như thế nào?)
  • Lan: L-A-N, Lan. (el-ei-en, Lan.)

5. Write the answers in your exercise book. (Viết các câu trả lời vào trong vở bài tập.)

Giải:

  • a) What's your name? (Bạn tên là gì?)
    => My name's Nam.
  • b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
    => I'm twelve years old.
  • c) Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    => I live on Giai Phong Street.
  • d) How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên mình như thế nào?)
    => N-A-M, Nam.

6. Remember. (Ghi nhớ.)

Cách hỏi tên và địa chỉ

  • What’s your name?
  • My name’s …
  • Where do you live?
  • I live in …
  • How do you spell …?
  • What’s …= What is …
  • My name’s … = My name is …

C. My school 

1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

  • I'm a student. This is my school. (Mình là học sinh. Đây là trường mình.)
  • That's is my class. (Kia là lớp mình.)
  • This is my classroom. (Đây là phòng học của mình.)
  • Is that your teacher? (Kia có phải là giáo viên của bạn không?)
  • Yes. That's my teacher. (Ừ. Đó là cô giáo của mình.)
  • Is this your desk? (Đây là bàn của cậu à?)
  • No. That's is mmy desk. (Không. Kia là bàn của mình.)

2. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)

  • a door: cửa ra vào
  • a window: cửa sổ
  • a board: bảng
  • a clock: đồng hồ
  • a waste basket: thùng rác
  • a school bag: cặp sách
  • a pencil: bút chì
  • a pen: bút mực
  • a ruler: thước kẻ
  • an eraser: cục tẩy
  • a desk: bàn học
  • a classroom: phòng học
  • a school: trường học

3. Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học.)

What is this?

What is that?

It's a/an ...

Hướng dẫn: Sử sụng cấu trúc bảng trên hỏi về các đồ vật trong phòng.

A: What is this? (Đây là gì?)

B: It is my watch. (Nó là đồng hồ đeo tay của tôi.)

A: Is that your eraser?  (Kia là tẩy của bạn à?)

B: No. I don't have any eraser. (Không. Mình không có tẩy.)

4. Remember. (Ghi nhớ.)

What is this?

What is that?

It's a/an ...

This is …

That is …

 

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk 6 kết nối tri thức

Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức

Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức

Giải sgk 6 chân trời sáng tạo

Giải SBT lớp 6 chân trời sáng tạo

Giải sgk 6 cánh diều

Giải SBT lớp 6 cánh diều

Trắc nghiệm 6 cánh diều