Từ vựng unit 5: Where will you be this weekend? (Tiếng anh 5)

Từ vững unit 5: Where will you be this weekend? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu

England (/iηgli∫/): Nghĩa Swim (/swim/): Bơi Sand (/sænd/): Cát Park (/pɑ:k/): Công viên Seafood (/si:fud/): Hải sản Cave (/keiv/): hang động Activity (/æk'tiviti/): Hoạt động Next (/nekst/): Kế tiếp Explore (/iks'plɔ:/): Khám phá Sandcastle (/sænd'kæstl/): Lâu đài cát Tomorrow (/tə'mɔrou/): Ngày mai Interview (/intəvju:/): Phỏng vấn Sunbathe (/sʌn'beið/): Tắm nắng Visit (/visit/): Tham quan Build (/bilt/): Xây dựng

 

Tiếng anh

Phiên âm

Nghĩa

England

/iηgli∫/

nước Anh

Visit

/visit/

Thăm quan

swim

/swim/

Bơi

explore

/iks'plɔ:/

Khám phá

cave

/keiv/

hang động

Park

/pɑ:k/

Công viên

sandcastle

/sænd'kæstl/

Lâu đài cát

tomorrow

/tə'mɔrou/

Ngày mai

next

/nekst/

Kế tiếp

seafood

/si:fud/

Hải sản

sand

/sænd/

Cát

sunbathe

/sʌn'beið/

Tắm nắng

build

/bilt/

Xây dựng

activity

/æk'tiviti/

Hoạt động

interview

/intəvju:/

Phỏng vấn

Từ khóa tìm kiếm: từ vựng tiếng anh 5, unit 5 tiếng anh 5, học từ vựng lớp 5, unit 5: Where will you be this weekend?

Bình luận

Giải bài tập những môn khác