Slide bài giảng Tin học ứng dụng 12 kết nối bài 15: Tạo màu cho chữ và nền

Slide điện tử bài 15: Tạo màu cho chữ và nền. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

 

KHỞI ĐỘNG

Các định dạng sau có thiết lập cùng một màu hay không? Em có nhận xét gì về thiết lập này?

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Trả lời rút gọn:

Các định dạng này đều thiết lập cùng một màu, đó là màu tím.

Nhận xét: Cả ba định dạng đều thiết lập cùng một màu tím, tuy nhiên, cách biểu diễn màu sử dụng các hệ thống màu khác nhau. RGB sử dụng giá trị đỏ (Red), xanh lá cây (Green) và xanh dương (Blue), mã màu HEX sử dụng mã hexa và HSL sử dụng giá trị màu (Hue), độ bão hòa (Saturation) và độ sáng (Lightness).

 

1. HỆ THỐNG MÀU CỦA CSS

Hoạt động 1: Tìm hiểu cách biểu diẽn màu trong HTML và CSS

Cùng thảo luận và tìm hiểu hệ màu RGB hỗ trợ bởi HTML và CSS

Trả lời rút gọn:

Trong HTML và CSS, có ba cách để biểu diễn màu theo hệ màu RGB:

- Sử dụng hàm rgb(): Ta có thể sử dụng hàm rgb() để chỉ định giá trị đỏ (red), xanh lá cây (green) và xanh dương (blue) của một màu. Cú pháp là rgb(red, green, blue), trong đó red, green và blue là các giá trị từ 0 đến 255. Ví dụ: rgb(255, 0, 0) đại diện cho màu đỏ, rgb(0, 255, 0) đại diện cho màu xanh lá cây.

- Sử dụng hàm rgba(): Hàm rgba() tương tự như hàm rgb(), nhưng nó cung cấp thêm một tham số alpha để xác định độ trong suốt của màu. Tham số alpha có giá trị từ 0.0 (hoàn toàn trong suốt) đến 1.0 (hoàn toàn không trong suốt). Ví dụ: rgba(255, 0, 0, 0.5) đại diện cho màu đỏ có độ trong suốt là 50%.

- Sử dụng mã hexa: Mã hexa là một cách khác để biểu diễn màu RGB bằng cách sử dụng một chuỗi sáu ký tự 16-hexa. Mỗi cặp ký tự hexa đại diện cho giá trị của một màu cơ bản trong hệ màu RGB. Ví dụ: #FF0000 đại diện cho màu đỏ, #00FF00 đại diện cho màu xanh lá cây.

Hệ màu RGB cho phép chúng ta định rõ màu sắc của các yếu tố trên trang web bằng cách sử dụng các giá trị RGB hoặc mã hexa tương ứng.

 

Câu hỏi 1: Các màu cơ bản red, yellow, green, blue, magentam cyan được thể hiện bằng hàm hsl như thế nào?

Trả lời rút gọn:

Red (đỏ): HSL(0, 100%, 50%)

Yellow (vàng): HSL(60, 100%, 50%)

Green (xanh lá cây): HSL(120, 100%, 50%)

Blue (xanh dương): HSL(240, 100%, 50%)

Magenta (đỏ tím): HSL(300, 100%, 50%)

Cyan (xanh lam): HSL(180, 100%, 50%)

 

Câu hỏi 2: Trong hệ màu rgb có bao nhiêu màu thuộc màu xám?

Trả lời rút gọn:

Trong hệ màu RGB, màu xám được đại diện bởi các giá trị RGB giống nhau. Cụ thể, nếu giá trị đỏ (red), xanh lá cây (green) và xanh dương (blue) đều bằng nhau, chúng ta sẽ có một màu xám. Vì mỗi kênh màu có 256 giá trị từ 0 đến 255, nên có tổng cộng 256 màu xám khác nhau trong hệ màu RGB.

 

Hoạt động 2: Tìm hiểu cách thiết lập màu chữ và màu nền bằng CSS

Cùng thảo luận về cách thiết lập màu trong các mẫu CSS và trả lời các câu hỏi sau:

1. Cách thiết lập định dạng màu chữ trong CSS như thế nào?

2. Cách thiết lập màu nền cho các phần tử CSS như thế nào?

Trả lời rút gọn:

- Chúng ta có thể sử dụng thuộc tính "color". Có thể áp dụng giá trị màu bằng tên màu (ví dụ: "red", "blue"), mã hex (ví dụ: "#FF0000" cho màu đỏ) hoặc giá trị RGB (ví dụ: "rgb(255, 0, 0)" cho màu đỏ).

- Để thiết lập màu nền cho các phần tử CSS, bạn có thể sử dụng thuộc tính "background-color". Tương tự như màu chữ, bạn có thể áp dụng giá trị màu bằng tên màu, mã hex hoặc giá trị RGB.

 

2. THIẾT LẬP BỘ CHỌN LÀ TỔ HỢP CÁC PHẦN TỬ CÓ QUAN HỆ

Hoạt động 3: Tìm hiểu cách thiết lập bộ chọn là tổ hợp các phần tử

Quan sát, trao đổi và thảo luận về 4 trường hợp bộ chọn là tổ hợp các phần tử, nêu ý nghĩa và sự khác biệt giữa các trường hợp này: E F, E > F, E + F và E ~ F.

Trả lời rút gọn:

- E F (Desc endant selector): Chọn tất cả các phần tử F nằm bên trong phần tử E, bất kể cấp độ lồng nhau của chúng. Ví dụ: div p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> nằm trong các phần tử <div>.

- E > F (Child selector): Chọn các phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Điều này chỉ chọn các phần tử F nằm trực tiếp bên trong phần tử E, không bao gồm các phần tử F ở các cấp độ lồng nhau sâu hơn. Ví dụ: ul > li sẽ chọn tất cả các phần tử <li> là con trực tiếp của phần tử <ul>.

- E + F (Adjacent sibling selector): Chọn các phần tử F ngay sau phần tử E và cùng cấp với E. Điều này chỉ chọn phần tử F đầu tiên sau phần tử E. Ví dụ: h2 + p sẽ chọn phần tử <p> đầu tiên ngay sau một phần tử <h2>.

- E ~ F (General sibling selector): Chọn tất cả các phần tử F cùng cấp với phần tử E, ngay sau và lồng nhau. Điều này tương tự như trường hợp E + F, nhưng khác biệt là E ~ F có thể chọn nhiều phần tử F, không chỉ phần tử đầu tiên. Ví dụ: h3 ~ p sẽ chọn tất cả các phần tử <p> cùng cấp với phần tử <h3>.

 

Câu hỏi 1: Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong thì kết quả sẽ như thế nào?

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Trả lời rút gọn:

Nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong, kết quả sẽ không thay đổi. Vì trong cấu trúc HTML, phần tử <strong> đang nằm trực tiếp trong phần tử <p>. Do đó, cả hai trường hợp em ~ strong và p > strong đều sẽ chọn phần tử <strong> đó và áp dụng các định dạng CSS tương ứng.

Mã HTML sau khi sửa:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Kết quả hiển thị:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Câu hỏi 2: Trong ví dụ ở Hình 15.7 nếu thay mẫu em ~ strong bằng em + strong thì kết quả sẽ như thế nào?

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Trả lời rút gọn:

Nếu thay mẫu em ~ strong bằng p > strong, kết quả sẽ không thay đổi. Vì trong cấu trúc HTML, phần tử <strong> đang nằm trực tiếp trong phần tử <p>. Do đó, cả hai trường hợp em ~ strong và p > strong đều sẽ chọn phần tử <strong> đó và áp dụng các định dạng CSS tương ứng.

Mã HTML sau khi sửa:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Kết quả hiển thị:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

 

Câu hỏi 3: Trong ví dụ ở Hình 15.7, nếu thay mẫu em ~ strong bằng p strong thì kết quả sẽ như thế nào?

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Trả lời rút gọn:

Kết quả là các phần tử <strong> ngay sau phần tử <em> sẽ có màu chữ xanh.

Mã HTML sau khi thay đổi:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Kết quả hiển thị:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

 

LUYỆN TẬP

Câu 1: Thiết lập hệ màu cơ bản (17 mảu của CSS2.1) theo bộ ba tham số R, G, B.

Trả lời rút gọn:

Thực hiện thiết lập màu cơ bản (17 mảu của CSS2.1) theo bộ ba tham số R, G, B ta có kết quả sau:

- Đen: RGB(0, 0, 0)

- Trắng: RGB(255, 255, 255)

- Đỏ: RGB(255, 0, 0)

- Xanh lá cây: RGB(0, 128, 0)

- Xanh da trời: RGB(0, 0, 255)

- Xanh lam: RGB(0, 0, 128)

- Vàng: RGB(255, 255, 0)

- Cam: RGB(255, 165, 0)

- Hồng: RGB(255, 192, 203)

- Tím: RGB(128, 0, 128)

- Xanh dương: RGB(0, 0, 139)

- Xám: RGB(128, 128, 128)

- Xám đậm: RGB(169, 169, 169)

- Xám nhạt: RGB(211, 211, 211)

- Nâu: RGB(165, 42, 42)

- Xanh oliv: RGB(128, 128, 0)

- Xanh lá cây đậm: RGB(0, 100, 0)

Mã HTML:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Kết quả hiển thị của các màu tương ứng:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

 

Câu 2: Khi nào các mẫu định dạng E F và E > F có tác dụng như nhau?

Trả lời rút gọn:

Khi phần tử F là con trực tiếp của phần tử E.

Trong trường hợp này, cả hai mẫu đều áp dụng cho phần tử F nằm trong phần tử E. Điều này có nghĩa là phần tử F phải là con trực tiếp của phần tử E và không được chứa trong bất kỳ phần tử con nào khác.

 

VẬN DỤNG

Câu 1: Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:

a) E1 E2 E3.

b) E1 > E2 >E3.

Trả lời rút gọn:

a)Xét mẫu định dạng E1 E2 E3: 

Ta có ví dụ sau:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container .parent .child span áp dụng cho phần tử <span> nằm trong phần tử có lớp "child", nằm trong phần tử có lớp "parent", và nằm trong phần tử có lớp "container". Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <span> trong một cây phân cấp phức tạp.

b) Mẫu định dạng E1 > E2 > E3

Ví dụ:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .parent > .child > span áp dụng cho phần tử <span> là con trực tiếp của phần tử có lớp "child", và phần tử có lớp "child" là con trực tiếp của phần tử có lớp "parent". Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <span> chỉ khi chúng nằm trực tiếp trong các phần tử <li> và <ul>, không áp dụng cho các phần tử <span> khác nằm ở cấp độ khác trong cây phân cấp.

 

Câu 2: Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:

a) E + F +G.

b) E >F + G

Trả lời rút gọn:

a) Ý nghĩa của mẫu định dạng E + F + G như sau: 

Ví dụ:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container h2 + p + p áp dụng cho các phần tử <p> nằm sau phần tử <h2>, và cùng nằm trực tiếp sau một phần tử <p>. Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <p> mà là anh em kế tiếp của phần tử <h2> và nằm trực tiếp sau một phần tử <p>.

b) Mẫu định dạng E > F + G

Ví dụ:

BÀI 15. MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN.

Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container > ul + p + ul áp dụng cho các phần tử <ul> nằm trực tiếp sau phần tử <p>, và cùng nằm trực tiếp sau một phần tử <ul> nằm trực tiếp trong phần tử có lớp "container". Điều này cho phép chúng ta áp dụng kiểu CSS cho các phần tử <ul> mà là anh em kế tiếp của một phần tử <p> và nằm trực tiếp sau một phần tử <ul> nằm trực tiếp trong phần tử có lớp "container".