Hãy đọc các bản vẽ chi tiết ở Hình BT 3.6 và hoàn thiện bảng dưới đây.
3.6 Hãy đọc các bản vẽ chi tiết ở Hình BT 3.6 và hoàn thiện bảng dưới đây.
Trình tự đọc | Nội dung đọc | Kết quả (Hình BT 3.6a) | Kết quả (Hình BT 3.6b) |
1. Khung tên | - Tên gọi chi tiết - Vật liệu chế tạo - Tỉ lệ | ||
2. Hình biểu diễn | - Tên gọi các hình chiếu | ||
3. Kích thước | - Kích thước chung - Kích thước bộ phận | ||
4. Yêu cầu kỹ thuật | - Yêu cầu về gia công - Yêu cầu xử lý bề mặt |
Trình tự đọc | Nội dung đọc | Kết quả (Hình BT 3.6a) | Kết quả (Hình BT 3.6b) |
1. Khung tên | - Tên gọi chi tiết - Vật liệu chế tạo - Tỉ lệ | Nắp Thép 2:1 | Ống lót Thép 2:1 |
2. Hình biểu diễn | - Tên gọi các hình chiếu | Hình chiếu đứng Hình chiếu bằng | Hình chiếu đứng hình chiếu cạnh |
3. Kích thước | - Kích thước chung - Kích thước bộ phận | 136, 78, 10 R12, 112, 54 4 x Ø12 | 70, 80, 80 Ø40, Ø32, Ø80, 10 |
4. Yêu cầu kỹ thuật | - Yêu cầu về gia công - Yêu cầu xử lý bề mặt | Làm cùn cạnh sắc Mạ kẽm | Làm cùn cạnh sắc Tôi cứng bề mặt |
Xem toàn bộ: Giải SBT Công nghệ 8 cánh diều bài 3 Bản vẽ chi tiết
Bình luận