Lời giải bài tập thực hành toán 2: Luyện tập tập 2 trang 69
1.
Viết số | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
116 | 1 | 1 | 6 | một trăm mười sáu |
815 | 8 | 1 | 5 | tám trăm mười lăm |
307 | 3 | 0 | 7 | tám trăm linh bảy |
475 | 4 | 7 | 5 | bốn trăm bảy mươi lăm |
900 | 9 | 0 | 0 | chín trăm |
802 | 8 | 0 | 2 | tám trăm linh hai |
2.
a) 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000
b) 910; 920; 930; 940; 950; 960; 970; 980; 990; 1000
c) 693; 694; 695; 696; 697; 698; 699; 700; 701
3.
a) 543 < 590 670 < 676 699 < 701 | b) 342 < 432 987 > 897 695 = 600 + 95 |
4.
299; 420; 875; 1000
5.
a) 100
b) 1000
Bình luận