Xem điểm chuẩn trường ĐH bách khoa hà nội năm 2016, 2017

Điểm chuẩn trường ĐH bách khoa hà nội năm 2016,2017. Xem điểm chuẩn tất cả mã ngành của trường ĐH bkhn. Căn cứ vào đây, các bạn thí sinh đưa ra lựa chọn phù hợp nhất khi nộp hồ sơ xét tuyển

Xem điểm chuẩn trường ĐH bách khoa hà nội năm 2016, 2017

Điểm chuẩn đại học bách khoa Hà Nội năm 2017

Hiện tại, trường đại học BKHN chưa công bố điểm chuẩn năm 2017. Tech12h.com sẽ cập nhật sớm nhất khi trường công bố điểm chuẩn

Điểm chuẩn đại học bách khoa Hà Nội năm 2016

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1KT11Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN)A00; A018.42Môn Toán 8.5
2TT11CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tửA00; A017.58Môn Toán 7.5
3KT12Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN)A00; A018Môn Toán 7.5
4KT13Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệtA00; A017.65Môn Toán 8.25
5KT14Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệuA00; A017.66Môn Toán 8.25
6TT14CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệuA00; A017.98Môn Toán 7.75
7KT21Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN)A00; A018.3Môn Toán 7.75
8TT21CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thôngA00; A017.55Môn Toán 7.5
9KT22Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN);A00; A018.82Môn Toán 8.5
10TT22CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh)A00; A017.53Môn Toán 7.75
11KT23Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lýA00; A018.03Môn Toán 8
12KT24Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN);A00; A018.53Môn Toán 8.5
13TT24CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điệnA00; A01--- 
14TT25CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinhA00; A017.61Môn Toán 7
15KT31Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN)A00; B00; D077.93Môn Toán 8.5
16KT32Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật inA00; B00; D077.75Môn Toán 8
17KT41Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ mayA00; A017.73Môn Toán 7.5
18KT42Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệpA00; A017.11Môn Toán 7.25
19KT5Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhânA00; A017.62Môn Toán 7
20KQ1Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệpA00; A01; D017.47Môn Toán 7.5
21KQ2Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanhA00; A01; D017.73Môn Toán 7.5
22KQ3Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàngA00; A01; D017.73Môn Toán 7.5
23TA1Ngôn ngữ Anh kỹ thuật gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh KHKT và công nghệD017.48Môn Toán 6.5
24TA2Ngôn ngữ Anh quốc tế gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tếD017.29Môn Toán 6.75
25QT11Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản)A00; A01; D077.5Môn Toán 7
26QT12Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức)A00; A01; D077.28Môn Toán 7.25
27QT13Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp)A00; A01; D07; D297Môn Toán 7
28QT14Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc)A00; A01; D077.52Môn Toán 8.25
29QT15Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand)A00; A01; D076.58Môn Toán 6.75
30QT21Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand)A00; A01; D01; D076.7Môn Toán 6.5
31QT31Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D076.5Môn Toán 6.75
32QT32Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D076.7Môn Toán 7
33QT33Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp)A00; A01; D01; D03; D07; D24; D296.52Môn Toán 4.5
34QT41Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh)A00; A01; D01; D076.53Môn Toán 6.25

Điểm chuẩn đại học bách khoa Hà Nội năm 2015

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1CN1Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A018Môn chính Toán
2CN2Công nghệ KT Điều khiển và Tự động hóa; Công nghệ KT Điện tử-truyền thông; Công nghệ thông tinA00; A018.25Môn chính Toán
3CN3Công nghệ kỹ thuật hoá học; Công nghệ thực phẩmA00; B00; D077.83Môn chính Toán
4KQ1Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệpA00; A01; D017.5 
5KQ2Quản trị kinh doanhA00; A01; D017.66 
6KQ3Kế toán; Tài chính-Ngân hàngA00; A01; D017.58 
7KT11Kỹ thuật cơ điện tửA00; A018.41Môn chính Toán
8KT12Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủyA00; A018.06Môn chính Toán
9KT13Kỹ thuật nhiệtA00; A017.91Môn chính Toán
10KT14Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loạiA00; A017.79Môn chính Toán
11KT21Kỹ thuật điện-điện tử; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử-truyền thông; Kỹ thuật y sinhA00; A018.5Môn chính Toán
12KT22Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tinA00; A018.7Môn chính Toán
13KT23Toán-TinA00; A018.08Môn chính Toán
14KT31Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trườngA00; B00; D077.97Môn chính Toán
15KT32Hóa họcA00; B00; D077.91Môn chính Toán
16KT33Kỹ thuật in và truyền thôngA00; B00; D077.7Môn chính Toán
17KT41Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầyA00; A017.75 
18KT42Sư phạm kỹ thuật công nghiệpA00; A017.5 
19KT51Vật lý kỹ thuậtA00; A017.75 
20KT52Kỹ thuật hạt nhânA00; A017.91 
21TA1Tiếng Anh KHKT và công nghệD017.68Môn chính Tiếng Anh
22TA2Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tếD017.47Môn chính Tiếng Anh
23QT11Cơ điện tử (ĐH Nagaoka - Nhật Bản)A00; A01; D077.58 
24QT12Điện tử -Viễn thông(ĐH Leibniz Hannover - Đức)A00; A01; D077 
25QT13Hệ thống thông tin (ĐH Grenoble - Pháp)A00; A01; A02; D076.83 
26QT14Công nghệ thông tin(ĐH La Trobe - Úc); Kỹ thuật phần mềm(ĐH Victoria - New Zealand)A00; A01; D077.25 
27QT21Quản trị kinh doanh(ĐH Victoria - New Zealand)A00; A01; D01; D076.41 
28QT31Quản trị kinh doanh(ĐH Troy - Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D075.5 
29QT32Khoa học máy tính(ĐH Troy - Hoa Kỳ)A00; A01; D01; D076.08 
30QT33Quản trị kinh doanh(ĐH Pierre Mendes France - Pháp)A00; A01; D01; D03; D075.5 

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Đang cập nhật dữ liệu...