Unit 7: Your house

Unit 7 giúp bạn học biết cách miêu tả ngôi nahf của mình, về việc sống ở nông thôn hay thành thị, và các cuộc đối thoại trao đổi hàng ngày bao gồm việc hỏi phương tiện di chuyển, qua đó củng cố ngữ pháp thì hiện tại đơn. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

Unit 7: Your house

Unit 7: Your house

A. Is your house big? 

1. Listen. Then practice with a partner. (Lắng nghe. Sau đó thực hành với bạn học.)

Dịch:

  • Minh: Nhà bạn có lớn không?
  • Hoa:   Không, không lớn. Nó nhỏ.
  • Minh: Nó có cũ không?
  • Hoa:   Vâng, nó cũ.
  • Minh: Có sân không?
  • Hoa:   Vâng, có.
  • Minh: Có giếng không?
  • Hoa:   Không, không có.
  • Minh: Có bông hoa nào trong sân nhà bạn không?
  • Hoa:   Vâng, có.
  • Minh: Có cây nào không?
  • Hoa:   Không, không có.

Now work with a partner. Ask questions about his/her house. (Bây giờ làm việc với một bạn học. Hỏi các câu hỏi về nhà của cậu/cô ấy.)

  • A: Is your house big?
  • B: Yes, it is.
  • A: Is your house new?
  • B: Yes, it is.
  • A: Is there a yard?
  • B: Yes, there is a small yard.
  • A: Are there any flowers in the yard?
  • B: Yes, there are.

2. Listen and read. Then match the questions and answers. (Lắng nghe và đọc. Sau đó ghép câu hỏi với câu trả lời.)

Dịch:

Lan thân mến,

Cám ơn vì lá thứ của bạn. Mình đang ở miền quê cùng với bạn mình, Thanh. Bạn ấy sống trong một ngôi ngà xinh xắn. Có một vườn hoa phía trước nhà. Sau nhà có một vườn rau. Bên trái ngôi nhà có một cái hồ. Bên phải ngôi nhà có những cây cao. Đây là một bức ảnh.

Viết cho mình sớm nhé.

Thương,

Nga.

Nối câu hỏi với câu trả lời:

  • a) Is there a flower garden in front of the house?
    => Yes, there is.
  • b) Is the house beautiful?
    => Yes, it is.
  • c) Is there a flower garden behind the house?
    => No, there isn't.
  • d) Is the lake to the right of the house?
    => No, it isn't.
  • e) Is Nga in the city?
    => No, she isn't.

3. Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)

a) Example

What is that? (Đó là cái gì?)
It's a hotel. (Nó là một khách sạn.)
What are those? (Chúng là gì?)
They're flowers. (Chúng là những bông hoa.)

Giải:

What's that? It's a bank. (Đó là gì? Đó là ngân hàng.)
What's this? It's a restaurant. (Đó là gì? Đó là một nhà hàng)
What's that? It's a post office. (Đó là gì? Đó là bưu điện.)
What's that? It's a police station. (Đó là gì? Đó là sở cảnh sát.)

b) Example

Is there a lake near your house? (Gần nhà bạn có một cái hồ phải không?)
Yes, there is. (Vâng, có.)
Are there any trees near your house? (Gần nhà bạn có cây cối không?)
No, there aren't. (Không, không có.)

Giải:

  • Is there a yard in front of your house? (Trước nhà bạn có một cái sân phải không?)
    => Yes, there is. There's a small yard in front of my house. (Đúng vậy. Có một cái sân nhỏ trước nhà tôi.)
  • Are there any flowers in the yard? (Có vườn hoa nào trong sân không?)
    => No, there aren't. (Không.)
  • Is there a school near your house? (Gần nhà bạn có một trường học phải không?)
    => No, there isn't. (Không.)
  • Is there a park near your house? (Gần nhà bạn có một công viên phải không?)
    => Yes, there is. (Đúng vậy)

4. Work in pairs. Look at the pictures. Choose one of the houses. Don't tell your partner which house. Ask questions to find which house your partner chooses. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào tranh. Chọn một ngôi nhà. Đừng nói cho bạn của bạn biết ngôi nhà nào. Hỏi các câu hỏi để tìm ra ngôi nhà bạn của bạn đã chọn.)

Các bạn có thể hỏi các câu hỏi dạng:

  • Are there any trees? Are they behind the house? (Có cây cối không? Chúng có ở sau nhà không?)
  • Is there a lake? Is it in front of the house? (Có hồ không? Nó có ở phía trước nhà không?)
  • Is there a flower garden in front of the house? (Có vườn hoa ở phía trước nhà không?)
  • Are there any mountains behind the house? (Có những ngọn núi nào phía sau nhà không?)
  • Are there any tall trees to the left of the house? (Có cây cao ở bên trái nhà không?)

5. Listen to this description. Which house is it? (Lắng nghe mô tả sau. Đó là ngôi nhà nào?)

Nội dung bài nghe:

There are some mountains behind the house. There are some trees to the right. There's a lake to the left. (Có một vài ngọn núi phía sau ngôi nhà. Có một vài cái cây phía bên phải. Bên trái có một cái hồ.)

=> Vậy đó là ngôi nhà trong bức tranh a.

6. Play with words. (Chơi với chữ.)

We have a house

And a yard.

There are trees and flowers

In our yard.

We spend hours

Among the trees and the flowers

In our beautiful yard

Chúng tôi có một ngôi nhà

Và một cái sân.

Có cây và hoa

Trong sân của chúng tôi.

Chúng tôi dành hàng giờ

Giữa cây cối và những bông hoa

Trong cái sân xinh xắn của chúng tôi.

7. Remember. (Ghi nhớ.)

Is it … ?

Yes, it is.

No, it isn’t.

Is there a … ?

Yes, there is.

No, there isn’t.

Are there any … ?

Yes, there are.

No, there aren’t.

 

B. Town or country? 

1. Listen and read. Then choose the correct answers. (Nghe và đọc. Sau đó chọn các câu trả lời đúng.)

Dịch:

Ba: Tên tôi là Ba. Tôi sống trong một căn hộ ở thành phố. Gần căn hộ có một siêu thị, một bưu điện, một ngân hàng, một phòng khám, một cái chợ và một vườn bách thú. Ở đây rất ồn ào.

Chi: Tên tôi là Chi. Tôi sống trong một ngôi nhà ở miền quê. Không có cửa hiệu nào ở đây. Có cây và hoa, có một dòng sông, một cái hồ và những cánh đồng lúa. Nó rất yên tĩnh. Đây là một bức ảnh.

Trả lời:

  • a) Does Ba live in town? (Có phải Ba sống ở thành phố không?)
    => Yes, he does.
  • b) Does he live in a house? (Có phải cậu ấy sống trong một ngôi nhà phải không?)
    => No, he doesn't.
  • c) Is it noisy? (Có phải nó ồn ào không?)
    => Yes, it is.
  • d) Does Chi live in town? (Có phải Chi sống ở thành phố không?)
    => No, she doesn't.
  • e) Are there any stores? (Có cái cửa hiệu nào không?)
    => No, there aren't.
  • f) Is it quiet? (Có phải nó yên tĩnh phải không?)
    => Yes. it is.

2. Read about Ba. Then write sentences about Chi's house. (Đọc về Ba. Sau đó viết các câu về ngôi nhà của Chi.)

Ba lives in an apartment in town. (Ba sống trong một căn hộ ở thị trấn.)
Near his apartment, there is a market. (Gần căn hộ của cậu ấy có một cái chợ.)
It is very noisy. (Nó rất ồn.)

Giải:

Chi lives in a house in the country. (Chi sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)
Near her house, there aren't any stores. (gần nhà cô ấy, không có cửa hàng nào cả.)
It is very quiet. (Nó rất yên tĩnh.)

3. Listen and check. Complete this table in your exercise book. (Nghe và kiểm tra. Hoàn thành bảng này trong vở bài tập của bạn.)

Giải:

Name
(Tên)

City
(thành phố)

Town
(thị trấn)

Country
(nông thôn)

Apartment
(căn hộ)

House
(ngôi nhà)

Minh

V

X

X

V

X

Tuan

X

V

X

X

V

Nga

V

X

X

X

V

Nội dung bài nghe:

Minh lives in an apartment in the city. (Minh sống trong một căn hộ ở thành phố.)
Tuan lives in a house in a town. (Tuấn sống trong một ngôi nhà ở một thị trấn.)
Nga lives in a house in the city. (Nga sống trong một ngôi nhà ở thành phố.)

4. Remember. (Ghi nhớ.)

Do you live in town? (bạn sống trong thị trấn à?)
No. I live in the country. (Không, mình sống ở nông thôn.)
Does he live in town? (anh ấy sống trong thị trấn à?)
No. He lives in the country. (Không, anh ấy sống ở nông thôn.)

 

C. On the move 

1. Listen. (Lắng nghe.)

How do you go to school? (Bạn đi học bằng phương tiện gì?)

  • I go to school by bike. (Tôi đi học bàng xe đạp.)
  • I go to school by motorbike. (Tôi đi học bằng xe gắn máy.)
  • I go to school by bus. (Tôi đi học bàng xe buýt.)
  • I go to school by car. (Tôi đi học bàng xe (du lịch).)
  • I walk to school. (Tôi đi bộ đến trường.)

Now ask and answer questions about these people. (Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về những người này.)

  • How does Lien go to school? She goes by bike.
  • How does Thu go to school? She goes by motorbike.
  • How does Tuan go to school? He goes by bus.
  • How does Hoa go to school? She goes by car.
  • How does Huong go to school? She walks to school.

2. Listen. (Nghe.)

  • How does Mr. Hai travel to work? (Ông Hai đi làm bằng gì?)
    => He travels by train. (Ông ấy đi làm bằng xe lửa.)
  • How does Mrs. Lan travel to Ha Noi? (Bà Lan đi du lịch Hà Nội bằng gì?)
    => She travels by plane. (Bà ấy đi du lịch bằng máy bay.)

Practice with a partner. (Thực hành với bạn học.)

  • How does Ba travel to work? (Ba đi làm bằng gì?)
    => He travels by motorbike. (Anh ấy đi làm bằng xe gắn máy. )
  • How does Miss Hoa go to work? (Cô Hoa đi làm bằng gì?)
    => She walks to work. (Cô ấy đi bộ đi làm.)
  • How does Mr. Kim travel to work? (Ông Kim đi làm bằng gì?)
    => He travels by train. (Ông ấy đi làm bằng xe lửa.)
  • How does Mrs. Dung travel to work? (Bà Dung đi làm bằng gì?)
    => She travels by car. (Bà ấy đì làm bằng xe du lịch.)

3. Listen and write short answers in your exercise book. (Lắng nghe và viết các câu trả lời ngắn vào vở bài tập của bạn.)

How do they travel? (Họ đi lại bằng phương tiện gì?)

  • a) Ba: By motorbike
  • b) Lan: By plane
  • c) Nam: By bus
  • d) Nga: By bike
  • e) Tuan: By bus
  • f) Mrs. Huong: By car
  • g) Mr. Ha: By train
  • h) Miss Chi: By walk

4. Listen and read. Then ask and answer the questions. (Lắng nghe và đọc. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi.)

Dịch:

Xin chào. Tôi tên là Hoàng. Tôi là một học sinh. Tôi thức dậy lúc 5 giờ 30 phút. Tôi tắm vòi hoa sen và thay quần áo. Tôi ăn sáng, rồi tôi rời khỏi nhà lúc 6 giờ 30. Trường học gần nhà tôi, vì vậy tôi đi bộ. Các tiết học bắt đầu lúc 7 giờ và kết thúc lúc 11 giờ 30. Tôi đi bộ về nhà ăn trưa lúc 12 giờ.

Trả lời:

  • a) What time does Hoang get up? (Hoàng thức dậy lúc mấy giờ?)
    => He gets up at half past five. (Anh ấy dậy lúc 5 rưỡi)
  • b) What time does he go to school? (Cậu ấy đi học lúc mấy giờ?)
    => He goes to school at half past six. (Anh ấy đến trường lúc 6 rưỡi)
  • c) Does he go to school by car? (Có phải cậu ấy đến trường bằng xe hơi?)
    => No, he doesn't. (không.)
  • d) Does he walk to school? (Có phải cậu ấy đi bộ đến trường?)
    => Yes, he does. (Phải.)
  • e) What time do classes start? (Các tiết học bắt đầu lúc mấy giờ?)
    => Classes start at seven o'clock. (Các tiết học bắt đầu lúc 7 giờ.)
  • f) What time do they end? (Mấy giờ chúng kết thúc?)
    => They end at half past eleven. (Chúng kết thúc lúc 11 rưỡi)

5. Play with words. (Chơi với chữ.)

What time do you get up?

I get up at five o’clock.

What time do you get up?

What time do you go to school?

I gp to school at half pats six.

What time do you go to school?

Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

Tôi dậy lúc 5 giờ.

Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

Bạn đi học lúc mấy giờ?

Tôi đi học lúc sáu rưỡi.

Bạn đi học lúc mấy giờ?

Now write two more verses about you. (Bây giờ viết thêm hai khổ thơ về bạn.)

Gợi ý:

What time do your classes start?

They start at seven o'clock.

What time do your classes start?

What time do your classes end?

They end at half past eleven.

What time do your classes end?

Các tiết học bắt đầu vào lúc nào?

Chúng bắt đầu lúc 7 giờ.

Các tiết học bắt đầu vào lúc nào?

Các tiết học của bạn kết thúc lúc mấy giờ?

Chúng kết thúc lúc mười một rưỡi.

Các tiết học của bạn kết thúc lúc mấy giờ?

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk 6 kết nối tri thức

Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức

Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức

Giải sgk 6 chân trời sáng tạo

Giải SBT lớp 6 chân trời sáng tạo

Giải sgk 6 cánh diều

Giải SBT lớp 6 cánh diều

Trắc nghiệm 6 cánh diều