Lý thuyết trọng tâm Khoa học tự nhiên 8 kết nối bài 10 Oxide
Tổng hợp kiến thức trọng tâm Khoa học tự nhiên 8 kết nối tri thức bài 10 Oxide. Tài liệu nhằm củng cố, ôn tập lại nội dung kiến thức bài học cho học sinh dễ nhớ, dễ ôn luyện. Kéo xuống để tham khảo
Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây
BÀI 10: OXIDE
I. KHÁI NIỆM
- Oxide là hợp chất 2 nguyên tố, trong đó một nguyên tố là oxygen.
- Theo thành phần nguyên tố, oxide được phân thành hai loại: oxide kim loại và oxide phi kim.
- Phân loại oxide theo tính chất hóa học:
+ Oxide acid
+ Oxide base
+ Oxide lưỡng tính
+ Oxide trung tính
- Cách gọi tên oxide:
+ Với nguyên tố chỉ có 1 hóa trị:
Tên gọi: tên nguyên tố + oxide
+ Với nguyên tố có nhiều hóa trị:
Tên gọi: Tên nguyên tố + hóa trị + oxide
+ Với oxide của phi kim nhiều hóa trị:
Tên gọi:
(Tiền tố nguyên tử của nguyên tố) Tên nguyên tố + (tiền tố chỉ số nguyên tử oxygen) oxide.
Tiền tố:
1: mono
2: di
3: tri
4: tetra
5: penta...
II. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
1. OXIDE ACID
Dẫn khí carbon dioxide vào dung dịch nước vôi trong thì dung dịch bị vẩn đục do tạo thành kết tủa trắng calcium carbonate.
PTHH:
CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 +H2O
Sau một khoảng thời gian, dung dịch trong trở lại do CO2 hòa tan kết tủa trên.
PTHH:
CO2 + CaCO3 + H2O → Ca(HCO3)2
Nhận xét: Oxide acid tác dụng với base tạo thành muối và nước.
2. OXIDE BASE
Bột CuO màu đen, tan trong dung dịch H2SO4 loãng tạo dung dịch màu xanh da trời:
CuO + H2SO4 → MgCl2 + H2O
Nhận xét: Oxide base tác dụng với acid tạo thành muối và nước.
3. OXIDE LƯỠNG TÍNH
- Oxide lưỡng tính tác dụng được với cả dung dịch acid, dung dịch base tạo thành muối và nước. Một số oxide lưỡng tính thường gặp như: Al2O3, ZnO,..
4. OXIDE TRUNG TÍNH
- Oxide trung tính (oxide không tạo muối) không tác dụng với dung dịch acid và dung dịch base. VD: CO, NO,...
Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây
Bình luận